1 GB bằng bao nhiêu MB, KB, Byte, bit? Cách đổi đơn vị thông tin

1 GB bằng bao nhiêu MB, KB, Byte, bit? Cách đổi đơn vị thông tin

News

Hơn bao giờ hết, việc hiểu rõ về lượng dữ liệu GB và MB là điều quan trọng. Đặc biệt khi chúng xuất hiện khắp nơi, từ thiết bị di động đến công việc văn phòng. Bài viết này sẽ rõ ràng làm sáng tỏ câu hỏi: 1 GB bằng bao nhiêu MB? Cùng khám phá cách chuyển đổi đơn vị thông tin một cách đơn giản tại Laginhi.com.

Đơn vị Gigabyte (GB)

Đơn vị Gigabyte (viết tắt là GB) là cách đánh giá khả năng lưu trữ thông tin của bộ nhớ máy tính. Được xem là một bội số của đơn vị byte, với tiền tố “Giga” có giá trị tương đương với 10^9 byte trong hệ thống đo quốc tế (SI), tức là 1.000.000.000 byte.

Đọc thêm:  Đúp là gì? Đúp học là gì? Giải thích ý nghĩa của từ đúp

Tuy nhiên, trong lĩnh vực thông tin, thường sử dụng quy tắc rằng các đơn vị cần phải liên quan chặt chẽ với nhau, chênh lệch khoảng 1024 lần (2^10 lần). Vì vậy, 1 Gigabyte chính xác tương đương với 1024 × 1024 × 1024 byte = 1.073.741.824 byte.

1 GB = 1.073.741.824 byte

Byte là đơn vị số học được sử dụng để mã hóa một ký tự văn bản trong máy tính và thường được coi là đơn vị bộ nhớ có khả năng nhỏ nhất được xác định trong nhiều cấu trúc máy tính.

Đơn vị Gigabyte - GB
Đơn vị Gigabyte – GB

Đơn vị Megabyte (MB)

Megabyte, hay viết tắt là MB, là một đơn vị đo lường được sử dụng để biểu thị dung lượng hoặc thông tin kỹ thuật số. Tiền tố “Mega” tương ứng với giá trị 10^6 trong hệ thống đo lường quốc tế (SI).

Để chính xác, 1 Megabyte bằng chính xác 1024 × 1024 = 1,048,576 Byte, không giống như Gigabyte.

MB biểu thị thông tin kỹ thuật
MB biểu thị thông tin kỹ thuật

1 GB tương đương bao nhiêu MB?

Theo hệ thống đơn vị quốc tế (SI), 1 GB sẽ tương đương với 1024 MB.

Ví dụ: Nếu mỗi tấm ảnh của bạn có dung lượng là 3 MB, thì 1 GB sẽ có thể chứa khoảng 340 tấm ảnh.

1 GB tương đương bao nhiêu MB
1 GB tương đương bao nhiêu MB

Bảng đơn vị đo lường thông tin (lưu trữ dữ liệu)

Tên gọi

Ký hiệu

Giá trị

Trong thế giới của công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu, việc đo lường thông tin đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. Đơn vị đo lường thông tin được sử dụng để phân loại và xác định khối lượng dữ liệu, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lượng thông tin mà chúng ta đang xử lý. Dưới đây là bảng tổng hợp các đơn vị đo lường thông tin phổ biến:

Đọc thêm:  Roam là gì? 9 thời điểm vàng để đi Roam bạn cần biết
Bit Binary Digit
Byte B
Kilobyte KB 210 B = 1024 B
Megabyte MB 220 B = 1024 KB
Gigabyte GB 230 B = 1024 MB
Terabyte TB 240 B = 1024 GB
Petabyte PB 250 B = 1024 TB
Exabyte EB 260 B = 1024 PB
Zettabyte ZB 270 B = 1024 EB
Yottabyte YB 280 B = 1024 ZB
Brontobyte BB 290 B = 1024 YB
Geopbyte GeB 2100 B = 1024 BB

Để hiểu rõ hơn về lượng dữ liệu mà bạn đang sử dụng hoặc lưu trữ, việc áp dụng đúng đơn vị đo lường thông tin là không thể phớt lờ. Hãy sử dụng bảng đơn vị đo lường này như một hướng dẫn cần thiết để giúp bạn quản lý thông tin một cách hiệu quả và chính xác.

Chuyển đổi GB thành các đơn vị đo lường thông tin

  • 1 GB = 8 589 934 592 Bit
  • 1 GB = 2 147 483 648 Nibble (4 bit)
  • 1 GB = 8 388 608 Kilobit
  • 1 GB = 8 192 Megabit
  • 1 GB = 8 Gigabit
  • 1 GB = 0,0078 Terabit
  • 1 GB = 7,6294×10⁻⁶ Petabit
  • 1 GB = 7,4506×10⁻⁹ Exabit
Đơn vị Bit
Đơn vị Bit
  • 1 GB = 1 073 741 824 B (Byte)
  • 1 GB = 1 073 741 824 kB (Kilobyte)
  • 1 GB = 1 024 MB (Megabyte)
  • 1 GB = 1 GB (Gigabyte)
  • 1 GB = 0,001 TB (Terabyte)
  • 1 GB = 9,5367×10⁻⁷ PB (Petabyte)
  • 1 GB = 9,3132×10⁻¹⁰ EB (Exabyte)
Đơn vị Byte
Đơn vị Byte

Cách quy đổi GB bằng công cụ ConvertWorld

  • Bước 1: Truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
Truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
Truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Gigabyte (GB) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi sang.
Nhập số lượng muốn chuyển
Nhập số lượng muốn chuyển
  • Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để thực hiện chuyển đổi. Kết quả quy đổi sẽ hiển thị ngay trên màn hình.
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

GB và MB là những thuật ngữ phổ biến mà chúng ta thường gặp hàng ngày khi sử dụng Internet, thiết bị điện tử và trong công việc văn phòng. Hãy cùng nhau khám phá 1 GB bằng bao nhiêu MB và cách đổi đơn vị thông tin thông qua bài viết dưới đây!

Đọc thêm:  Block trên Facebook là gì? Cách block người khác trên FB

Câu hỏi Thường gặp

1. GB và MB là gì?
– GB (Gigabyte) là đơn vị lưu trữ thông tin của bộ nhớ máy tính với giá trị 1.000.000.000 Byte.
– MB (Megabyte) cũng là đơn vị lưu trữ thông tin với giá trị 1.048.576 Byte.

  1. 1 GB bằng bao nhiêu MB?

    • Theo hệ thống đơn vị quốc tế, 1 GB tương đương 1024 MB.
  2. Cách quy đổi GB sang các đơn vị khác như thế nào?

    • 1 GB = 1,073,741,824 Byte
    • 1 GB = 1,024 MB
    • 1 GB = 0.001 TB
  3. Làm thế nào để quy đổi GB với công cụ ConvertWorld?

    • Bước 1: Truy cập trang web ConvertWorld.
    • Bước 2: Nhập số lượng cần chuyển đổi, chọn đơn vị GB và đơn vị muốn quy đổi.
    • Bước 3: Kết quả sẽ hiển thị ngay trên màn hình.

Tóm tắt

Trên đây là những thông tin cơ bản về GB và MB, cũng như cách quy đổi giữa chúng. Để hiểu rõ hơn về đơn vị này và sử dụng chúng một cách chính xác, hãy thực hành và áp dụng trong công việc hàng ngày. Đừng ngần ngại để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!