1 mm bằng bao nhiêu cm, mm, m, km, inch, pixel? Đổi mm sang cm

1 mm bằng bao nhiêu cm, mm, m, km, inch, pixel? Đổi mm sang cm

News

Là Gì Nhỉ – Đơn vị milimet (mm) thường được sử dụng rộng rãi trong thế giới toán học và hàng ngày. Khi muốn chuyển đổi milimet sang các đơn vị đo khác để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, câu hỏi “1 mm bằng bao nhiêu cm, mm, m, km, inch, pixel?” thường được đặt ra. Việc đổi mm sang cm và các đơn vị khác không còn là điều quá phức tạp hay khó khăn nữa. Hãy cùng khám phá cách chuyển đổi này một cách nhanh chóng và dễ dàng ngay tại Laginhi.com!

Đơn vị Milimet (mm) là gì?

  • Tên đơn vị: Milimet
  • Tên tiếng Anh: Milimeter
  • Ký hiệu: mm
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường Quốc tế (SI)

Milimet, được ký hiệu là mm, là đơn vị đo độ dài rất phổ biến hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực toán học và trong cuộc sống hàng ngày.

Theo quy ước, 1 milimet tương đương với 1/1000 mét. Tiền tố “mili” (được viết tắt là “m”, kết hợp với “mét” sẽ tạo thành đơn vị mm) có giá trị bằng 1/1000 so với đơn vị gốc. Cụ thể:

  • 1mm = 1/1000 m = 0.001 m
  • 1mm = 1/10 cm = 0.1 cm
Đơn vị Milimet (mm)
Đơn vị Milimet (mm)

Đơn vị Centimet (cm)

  • Tên đơn vị: Xentimét
  • Tên tiếng Anh: Centimetre
  • Ký hiệu: cm
  • Hệ đo lường: Thuộc hệ đo lường Quốc tế (SI)

Đơn vị centimet (ký hiệu: cm) đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét đều đúng. Cũng giống mm, cm là đơn vị độ dài thuộc hệ đo lường SI, được quy ước bằng 1/100 mét (m). Trong cuộc sống đời thường, người ta cũng thường gọi xen-ti-mét là “phân”.

Đọc thêm:  Bảo thủ là gì? Biểu hiện của người tính bảo thủ và cách trị
Đơn vị Centimet (cm)
Đơn vị Centimet (cm)

Cách tính dựa trên định nghĩa

  • 1 mm = 0,1 cm
  • 1 cm = 10 mm

Khi bạn cần chuyển đổi đơn vị sang centimét (cm), bạn có thể áp dụng cách tính sau đây. Để biết giá trị dưới dạng centimét, hãy chia số milimét (mm) cho 10:

d (cm) = d (mm) / 10

Ví dụ: Hãy chuyển đổi 20 mm sang cm: 20mm = ? cm.

Áp dụng công thức, ta có d (cm) = d (mm) : 10 = 20 : 10 = 2 (cm) (Chia 20 cho 10, ta được 2)

Do đó, 20mm tương đương với 2 cm.

Biến đổi từ mm sang cm

Khi đọc về các đơn vị đo lường, bạn có thể muốn biết cách chuyển đổi giữa milimet và centimet một cách chính xác. Dưới đây là bảng biến đổi từ milimet (mm) sang centimet (cm) để bạn dễ dàng tham khảo:

Milimet (mm) Centimet (cm)
0,01 mm 0,001 cm
0,1 mm 0,01 cm
1 mm 0,1 cm
2 mm 0,2 cm
3 mm 0,3 cm
4 mm 0,4 cm
5 mm 0,5 cm
6 mm 0,6 cm
7 mm 0,7 cm
8 mm 0,8 cm
9 mm 0,9 cm
10 mm 1 cm
20 mm 2 cm
30 mm 3 cm
40 mm 4 cm
50 mm 5 cm
60 mm 6 cm
70 mm 7 cm
80 mm 8 cm
90 mm 9 cm
100 mm 10 cm

Nếu bạn muốn biết cách chuyển đổi từ milimet sang centimet, bảng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này.

Hệ mét

  • 1mm = 0.000001 km (10-6)
  • 1mm = 0.00001 hm (10-5)
  • 1mm = 0.0001 dam (10-4)
  • 1mm = 0.001 m (10-3)
  • 1mm = 0.01 dm (10-2)
  • 1mm = 0.1 cm
  • 1mm = 1,000 µm
  • 1mm = 1,000 000 nm
  • 1mm = 10,000 000 Angstrom (Å)
Đổi 1mm sang hệ mét
Đổi 1mm sang hệ mét

Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1mm = 6.21×10-7 dặm (mile)
  • 1mm = 4.97×10-6 furlong
  • 1mm = 0.04 inch (”)
  • 1mm = 0.001 yard (yd)
  • 1mm = 0.003 feet/foot (ft)
Đổi 1mm sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Đổi 1mm sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Chuyển đổi millimet sang các đơn vị hàng hải

Đơn vị hàng hải

  • 1mm = 5,4×10-7 hải lý (dặm biển)
  • 1mm = 5,47×10-4 sải (fathom)
Đọc thêm:  Sinh lão bệnh tử hay sinh bệnh lão tử? Ý nghĩa, quy luật
Chuyển đổi 1mm sang đơn vị hàng hải
Chuyển đổi 1mm sang đơn vị hàng hải

Khi nghiên cứu về chuyển đổi millimet thành các đơn vị hàng hải như hải lý và sải, bạn sẽ nhận thấy rằng 1mm tương đương với 5,4×10-7 hải lý hoặc 5,47×10-4 sải. Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đo lường trong lĩnh vực hàng hải và áp dụng chúng vào công việc một cách chính xác và chi tiết. Hãy tiếp tục khám phá thêm để nắm vững kiến thức này.

Đơn vị thiên văn học

  • 1mm = 3,24 ×10-20 parsec (pc)
  • 1mm = 1,06 ×10-19 năm ánh sáng
  • 1mm = 6,69 ×10-15 đơn vị thiên văn (AU)
  • 1mm = 5,56×10-14 phút ánh sáng
  • 1mm = 3,33×10-12 giây ánh sáng
Đổi 1 mm sang các đơn vị thiên văn học
Đổi 1 mm sang các đơn vị thiên văn học

Chuyển Đổi Đơn Vị Đồ Họa

  • 1mm = 3,78 pixel (px)
  • 1mm = 2,84 point (pt)
  • 1mm = 0,24 pica (p)
Chuyển Đổi 1mm Sang Đơn Vị Đồ Họa
Chuyển Đổi 1mm Sang Đơn Vị Đồ Họa

Dùng công cụ Tìm kiếm Google

Google không chỉ là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất mà còn là một công cụ thông minh, tiện lợi để thực hiện việc đổi các đơn vị đo lường.

Cách thực hiện: Trên thanh công cụ tìm kiếm của Google, bạn chỉ cần nhập số và đơn vị bạn muốn chuyển đổi.

Ví dụ: Nếu bạn muốn biết 1mm bằng bao nhiêu cm, hãy nhập “1 mm to cm”, sau đó nhấn Enter. Kết quả sẽ ngay lập tức hiển thị cho bạn.

Dùng công cụ Tìm kiếm Google
Dùng công cụ Tìm kiếm Google

Áp dụng Convert Word

Có một công cụ đổi đơn vị cao cấp giúp bạn chuyển đổi nhiều loại đơn vị, không chỉ là chuyển đổi từ mm sang cm. Công cụ này được gọi là Convert Word.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Truy cập vào trang web ConvertWorld.
Giao diện của trang web ConvertWorld
Giao diện của trang web ConvertWorld
  • Bước 2: Tại ô chuyển đơn vị Chiều dài, nhập số lượng muốn chuyển đổi > Chọn đơn vị là Milimet (mm) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Sau khi thực hiện, kết quả chuyển đổi sẽ hiển thị ngay bên dưới.

Nhập số lượng muốn chuyển đổi
Nhập số lượng muốn chuyển đổi

Công cụ này cũng giúp bạn biết cách chuyển đổi hệ đo lường Milimet sang các hệ đo lường khác như hệ thiên văn, hàng hải, đồ họa hoặc hệ đo lường Anh, Mỹ,… bằng cách nhấp vào “Chuyển đổi mở rộng”.

  • 1 thước bằng bao nhiêu mét, cm, dm, mm, dam, hm, km, tấc, phân, li?
  • Đơn vị, định luật Cu lông là gì? Chuyển đổi đơn vị Cu lông (Coulomb)
  • 1 ly là bao nhiêu mm, cm, m, dm, phân, thước, tấc? Đơn vị ly
Đọc thêm:  Giày AF1 là gì? Vì sao giày AF1 lại được giới trẻ ưa chuộng?

Bài viết hướng dẫn cách chuyển đổi mm sang cm (Milimet sang Centimet), cũng như trả lời câu hỏi về 1 mm bằng bao nhiêu cm, mm, m, km, inch, pixel,… Hy vọng bạn đã tìm thấy đủ thông tin hữu ích từ bài viết này. Hãy tiếp tục theo dõi Dinhnghia để cập nhật thêm thông tin bổ ích nhé!

Milimet (mm) là một đơn vị đo lường phổ biến trong lĩnh vực toán học và cuộc sống hàng ngày. Khi cần chuyển đổi milimet sang các đơn vị đo khác, đôi khi chúng ta cần biết giá trị tương ứng. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về milimet và cách quy đổi chúng sang centimet hoặc các đơn vị khác:

FAQs

  1. Milimet (mm) là gì và có ký hiệu như thế nào?
    Đơn vị Milimet là gì, được viết tắt là mm, là đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Quốc tế (SI).

  2. Giá trị của 1 milimet bằng bao nhiêu centimet?
    1 milimet = 0,1 centimet.

  3. Làm thế nào để chuyển đổi milimet sang centimet?
    Để chuyển đổi milimet sang centimet, bạn chỉ cần lấy giá trị milimet chia cho 10.

  4. Bảng chuyển đổi milimet sang centimet?
    0,1 mm = 0,01 cm
    1 mm = 0,1 cm
    2 mm = 0,2 cm

    100 mm = 10 cm

  5. Đơn vị đo khác như inch, pixel, km đối với 1 milimet?
    1mm = 0,001 m = 0,1 cm
    1mm = 0,04 inch
    1mm = 3,78 pixel
    1mm = 0,000001 km

  6. Làm thế nào để sử dụng công cụ Google để chuyển đổi milimet sang centimet?
    Đơn giản chỉ cần nhập “1 mm to cm” vào thanh tìm kiếm của Google và nhận kết quả ngay lập tức.

Summary

Trên đây là một số thông tin quan trọng liên quan đến đơn vị đo lường milimet (mm) và cách chuyển đổi chúng sang centimet và các đơn vị khác. Nắm vững các kiến thức này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đo lường độ dài và áp dụng chúng vào thực tế. Đừng ngần ngại thực hành và sử dụng các công cụ trực tuyến để thực hiện các chuyển đổi đơn vị một cách nhanh chóng và chính xác. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập trang web của chúng tôi ngay hôm nay.