Hàm vlookup là gì? Công thức tính hàm vlookup

Hàm vlookup là gì? Công thức tính hàm vlookup

News

Hàm vlookup, một công cụ mạnh mẽ mang tính ứng dụng cao trong Excel, đã từng khiến nhiều người phải bối rối. Bạn đã bao giờ tự hỏi hàm vlookup là gì và tác dụng của nó ra sao chưa? Đừng bỏ lỡ cơ hội tìm hiểu chi tiết về hàm vlookup thông qua bài viết dưới đây từ Là Gì Nhỉ.

Trước khi bắt đầu khám phá sâu hơn về hàm vlookup, hãy cùng tìm hiểu về những ứng dụng và lợi ích mà công cụ này mang lại cho bạn trong thế giới Excel.

Hàm VLOOKUP là gì?

Hàm VLOOKUP là một công cụ tìm kiếm dữ liệu phổ biến trong Excel. Hàm này đã xuất hiện từ phiên bản Excel 2003 và tiếp tục được sử dụng trong các bản cập nhật sau như 2007, 2010, 2013, và 2016.

Công dụng chính của hàm VLOOKUP là truy xuất thông tin từ các bảng dữ liệu hoặc danh sách như bảng lương nhân viên, bảng sản phẩm, danh sách khách hàng… Trong bảng dữ liệu, thông thường có một cột chứa các giá trị định danh duy nhất cho từng mặt hàng như mã hay ID, thường là cột đầu tiên. Ví dụ, trong trường hợp minh họa dưới đây, cột định danh được sử dụng là “Mã sản phẩm”.

Hàm VLOOKUP là gì
Hàm VLOOKUP là gì

Ý nghĩa của hàm Vlookup trong Excel

Hàm Vlookup trong Excel là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm và trích xuất thông tin từ một bảng dữ liệu lớn dựa trên các mã định danh đã cho. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng hàm này vào nhiều mục đích khác nhau như tạo phiếu lương, xếp loại học sinh, hoặc quản lý thông tin sản phẩm.

Khi sử dụng hàm Vlookup, bạn có thể chèn mã sản phẩm vào bảng tính và hệ thống sẽ tự động trả về thông tin chi tiết về sản phẩm đó như mô tả, giá cả, số lượng tồn kho, tuỳ thuộc vào cấu trúc công thức bạn thiết lập.

Để tối ưu hiệu suất của hàm Vlookup, nên chia nhỏ bảng dữ liệu và áp dụng hàm vào các bảng con để giảm độ phức tạp. Điều này giúp quá trình tìm kiếm thông tin trở nên dễ dàng hơn và nhanh chóng hơn.

Hãy thận trọng khi tạo công thức sử dụng hàm Vlookup vì số lượng thông tin cần tìm kiếm càng lớn thì việc nhập và xử lý dữ liệu cũng càng phức tạp. Nếu bạn sử dụng hàm này một cách hiệu quả, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của mình.

Đọc thêm:  Outlet là gì? Ưu, nhược điểm và lưu ý khi mua hàng Outlet

Với khả năng linh hoạt và tiện lợi, hàm Vlookup không chỉ giúp bạn giải quyết các công việc hàng ngày mà còn mang lại sự chính xác và hiệu quả trong quản lý dữ liệu của bạn. Hãy thử áp dụng hàm này vào công việc của mình để trải nghiệm sức mạnh của nó.

Cú pháp của hàm Vlookup

Hàm Vlookup được sử dụng như thế nào? Theo Microsoft, cấu trúc của hàm Vlookup như sau:

=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_num, [Range_lookup])

Trong đó:

  • Lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm.
  • Table_array: Bảng mà bạn muốn tìm kiếm, lưu ý F4 Fix để giữ nguyên giá trị khi sao chép công thức.
  • Col_index_num: Số thứ tự cột chứa dữ liệu cần lấy từ bảng tìm kiếm.
  • Range_lookup: Phạm vi tìm kiếm, giá trị Logic (TRUE=1, FALSE=0) xác định việc tìm kiếm chính xác hay tương đối trong bảng.

Nếu Range_lookup = 1 (TRUE): Tìm kiếm tương đối.

Nếu Range_lookup = 0 (FALSE): Tìm kiếm chính xác.

Nếu không nhập tham số này, Excel sẽ mặc định Range_lookup = 1. Đây là tham số không bắt buộc trong công thức.

Tìm kiếm tương đối chỉ được áp dụng khi các giá trị trong table_array đã được sắp xếp. Đối với các giá trị chưa sắp xếp, hãy sử dụng tìm kiếm chính xác để đảm bảo khớp đúng giá trị cần tìm.

Ví dụ về hàm Vlookup trong Excel

Trong Excel, hàm Vlookup rất hữu ích và phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu về hàm này thông qua các ví dụ dưới đây.

Ví dụ 1

Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 1
Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 1

Ví dụ 2

Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 2
Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 2

Ví dụ 3

Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 3
Ví dụ cách sử dụng hàm Vlookup 3

Hàm Vlookup hai điều kiện

Hàm Vlookup 2 Điều Kiện Trường Hợp Tạo Cột Phụ

Khi tính toán sản lượng của một sản phẩm trong từng ca, việc sử dụng hàm Vlookup với 2 điều kiện giúp tìm kiếm dễ dàng hơn. Để làm điều này, bạn có thể thêm một cột phụ vào công thức tính toán.

Hàm Vlookup 2 điều kiện tạo cột phụ tính sản lượng
Hàm Vlookup 2 điều kiện tạo cột phụ tính sản lượng

Bước 1: Sử dụng hàm Vlookup 2 điều kiện để tính toán và tạo cột phụ. Trong ví dụ dưới đây, cột phụ kết hợp giá trị từ cột mã sản phẩm và cột ca.

Nhập công thức: =B6&C6 vào cột A, sau đó nhấn Enter để thực thi công thức.

Nhập công thức: =B6&C6 vào cột A
Nhập công thức: =B6&C6 vào cột A

Bước 2: Kết quả sẽ hiển thị như trong hình bên dưới, kết hợp cả hai cột sản phẩm và ca. Áp dụng tương tự cho các dòng tiếp theo.

Giá trị tương ứng ở cột A
Giá trị tương ứng ở cột A

Bước 3: Để tìm số lượng của một mã sản phẩm trong một ca cụ thể, bạn cần tạo bảng truy vấn kế bên. Tại đây, hãy nhập mã sản phẩm và ca, sau đó áp dụng công thức số lượng.

Nhập Mã sản phẩm và Ca
Nhập Mã sản phẩm và Ca

Bước 4: Nhập công thức =Vlookup(G6&G7);$A$6:$D$10;4;0) theo số hàng và số cột như trong hình dưới đây.

Nhập công thức =Vlookup(G6&G7);$A$6:$D$10;4;0)
Nhập công thức =Vlookup(G6&G7);$A$6:$D$10;4;0)

Giải thích:

  • G6&G7: Giá trị truy vấn và kết quả tương ứng
  • ;$A$6:$D$10: Phạm vi tìm kiếm từ cột A6 đến D10 (Nhấn F4 để chuyển đổi sang tuyệt đối $)
  • 4;0: 4 là trả về giá trị ở cột thứ 4, số 0 là giá trị logic True hoặc False.

Số 0 tương ứng với False cho kết quả tuyệt đối. Số 1 cho kết quả tương đối.

Bước 5: Kết quả sẽ là sản lượng 1000 cho mã sản phẩm SA trong ca số 1. Bạn có thể thử với mã sản phẩm và ca khác để so sánh.

Đọc thêm:  Happy birthday to me là gì? Cách dùng, ý nghĩa, lời chúc hay
Kết quả sản lượng
Kết quả sản lượng

Hàm Vlookup 2 Điều Kiện Sử Dụng Công Thức Mảng

Công thức mảng là một cách tính nâng cao trong Excel. Bạn cũng có thể sử dụng công thức mảng với hàm Vlookup 2 điều kiện hoặc hàm Vlookup nhiều điều kiện.

Bước 1: Tiếp tục sử dụng bảng tính nhưng loại bỏ cột phụ. Nhập công thức trực tiếp vào phần số lượng:

=VLOOKUP(G6&G7;CHOOSE({12};(B6:B10)&(C6:C10);D6:D10);2;0)

Trong đó:

  • G6&G7 là điều kiện tìm kiếm.
  • Choose là hàm tìm kiếm giá trị thỏa mãn điều kiện trong một chuỗi.
  • 2 là giá trị trả về ở cột số lượng và 0 là giá trị tuyệt đối False.
Nhập công thức vào mục Sản lượng
Nhập công thức vào mục Sản lượng

Bước 2: Sau khi nhập công thức, nhấn Ctrl + Shift + Enter để tính toán công thức mảng. Kết quả sẽ hiển thị như trong hình dưới đây.

Kết quả sản lượng 2100
Kết quả sản lượng 2100

Ưu điểm của việc sử dụng hàm Vlookup với điều kiện và công thức mảng là không tăng lượng dữ liệu và không cần cột phụ. Tuy nhiên, việc viết công thức này có thể phức tạp và dễ gây nhầm lẫn đối với người dùng.

Khám phá cách kết hợp Hàm Vlookup với Hàm If

Trên thế giới Excel, việc sử dụng hàm Vlookup có điều kiện If đôi khi ẩn chứa những thách thức. Vậy hãy cùng tìm hiểu cách giải quyết những vấn đề phức tạp thông qua việc kết hợp hai hàm này.

Ví dụ 1: Sửa lỗi #N/A của Hàm Vlookup bằng Hàm If

Trong ví dụ đầu tiên, chúng ta gặp phải lỗi #N/A khi ô chứa Lookup_Value không có giá trị, dẫn đến sự báo lỗi. Để khắc phục tình huống này, chúng ta có thể sử dụng công thức sau:

=IF(D2=””,””,VLOOKUP(D2,$A$2:$B$7,2,0))

  • Nếu ô D2 (lookup_value) trống thì không có nội dung.
  • Nếu ô D2 không trống, chúng ta áp dụng hàm Vlookup.

Ví dụ 2: Tùy biến vị trí cột tham chiếu trong Hàm Vlookup bằng Hàm If

Trong ví dụ thứ hai, chúng ta mở rộng bảng tham chiếu bao gồm cả cột C để xác định kết quả của hàm Vlookup dựa trên điều kiện tùy chỉnh ở ô E1.

Nếu E1 là “Số tiền”, cột tham chiếu sẽ là Cột 2; nếu không, sẽ là Cột 3.

Công thức kết hợp hàm If và Vlookup sẽ giúp chúng ta thực hiện điều này một cách dễ dàng:

=IF(D2=””,””,VLOOKUP(D2,$A$2:$C$7,IF(E1=”Số tiền”,2,3),0))

Kết hợp Hàm Vlookup và Hàm Hlookup

Bạn có thể áp dụng đồng thời 2 hàm quan trọng này theo ví dụ dưới đây.

Giả sử bạn muốn tính toán giá trị Thành Tiền, với Thành Tiền = Số Lượng * Giá. Trong đó, Số Lượng từ bảng 2 và Giá từ bảng 3.

Đầu tiên, sử dụng hàm HLOOKUP để tìm kiếm Tên Hàng trong bảng 2 dựa trên Mã Hàng từ bảng 1.

Tiếp theo, dùng Tên Hàng tìm thấy để tra cứu Giá trong bảng 3 bằng cách sử dụng hàm VLOOKUP. Sau đó nhân với Số Lượng để thu được Thành Tiền.

Bảng minh họa giá trị Mã Hàng, Tên Hàng
Bảng minh họa giá trị Mã Hàng, Tên Hàng

Trong ô E3, bạn có thể sử dụng công thức kết hợp Hàm VLOOKUP và Hàm HLOOKUP như sau:

=D3*VLOOKUP(HLOOKUP(B3,$C$9:$F$10,2,0),$B$14:$D$17,3,0)

Theo đó, giá trị trả về từ HLOOKUP sẽ là giá trị mà VLOOKUP tìm kiếm.

Công thức kết hợp 2 hàm Vlookup và Hlookup

Hàm Vlookup kết hợp hàm Left

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách xác định bộ phận làm việc dựa trên mã nhân viên.

Giả sử chúng ta có một bảng danh sách nhân viên với 3 cột quan trọng: Mã nhân viên, Họ tên, và Bộ phận tương ứng.

Đọc thêm:  Vải dệt kim là gì? Ưu nhược điểm? Tính ứng dụng của vải dệt kim?

Trong bảng danh sách, mã nhân viên được tạo từ 5 ký tự, trong đó 2 ký tự đầu xác định bộ phận làm việc.

Để tra cứu bộ phận của từng nhân viên dựa trên mã số của họ, chúng ta sẽ sử dụng hàm LEFT và hàm VLOOKUP.

Bước thực hiện:

Bước 1: Sử dụng hàm LEFT để tách 2 ký tự đầu trong mã nhân viên.

Bước 2: Sử dụng kết quả từ hàm LEFT để tìm bộ phận tương ứng trong bảng E1:F5.

Cuối cùng, viết công thức VLOOKUP kết hợp với LEFT để truy xuất thông tin bộ phận:

=VLOOKUP(LEFT(A2,2),E1:F5,2,0)

  • LEFT(text, [num_chars]): Hàm LEFT giúp tách ký tự từ đoạn văn bản cần xử lý. Nếu không xác định số ký tự cần tách, mặc định sẽ lấy 1 ký tự.

Với ví dụ này, chúng ta cần tách 2 ký tự đầu, công thức tương ứng sẽ là:

Công thức tách tên bộ phận làm việc của nhân viên
Công thức tách tên bộ phận làm việc của nhân viên

Kết quả tìm được tại ô C2 sẽ là 2 ký tự đầu của mã nhân viên ở ô A2. Tiếp theo, chúng ta sẽ ánh xạ kết quả này sang bảng E1:F5 để xác định tên bộ phận.

Kết quả tên bộ phận làm việc của nhân viên
Kết quả tên bộ phận làm việc của nhân viên

Theo đó, chúng ta cần tìm kết quả trong cột thứ 2 của bảng E1:F5 và sử dụng số 0 để tham chiếu chính xác theo ký tự.

Hàm Vlookup kết hợp hàm Right

Hàm LEFT được sử dụng để cắt chuỗi ký tự từ phía bên trái, trong khi ngược lại, hàm RIGHT được áp dụng để cắt chuỗi ký tự từ phía bên phải trong một chuỗi ký tự.

Cấu trúc công thức như sau:

= RIGHT(văn_bản, số_ký_tự)

Ở đây:

  • Văn_bản: đoạn văn bản cần thực hiện việc cắt ký tự
  • Số_ký_tự: số lượng ký tự muốn cắt từ phía bên phải. Nếu không chỉ định, mặc định sẽ là 1.

FAQs
1. Hàm Vlookup là gì và tại sao nó quan trọng trong Excel?
Hàm Vlookup là một hàm dò tìm dữ liệu quan trọng trong Excel, giúp tìm kiếm giá trị dựa trên các mã định danh đã xác định trước.

  1. Làm thế nào để sử dụng hàm Vlookup trong Excel?
    Để sử dụng hàm Vlookup, bạn cần nhập giá trị cần tìm kiếm, chỉ định bảng tìm kiếm, số thứ tự cột cần lấy dữ liệu, và quyết định tìm kiếm chính xác hay tương đối.

  2. Hàm Vlookup hoạt động như thế nào trong môi trường Excel?
    Hàm Vlookup tìm kiếm giá trị dựa trên mã định danh đã xác định trước trong bảng dữ liệu, giúp truy xuất thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  3. Có thể kết hợp hàm Vlookup với các hàm khác trong Excel không?
    Có, hàm Vlookup có thể kết hợp với các hàm khác như Hlookup, Left, Right, Match để tạo ra các công thức phức tạp giúp xử lý và phân tích dữ liệu một cách linh hoạt.

  4. Làm thế nào để giải quyết lỗi #N/A khi sử dụng hàm Vlookup?
    Để khắc phục lỗi #N/A khi sử dụng hàm Vlookup, bạn có thể kết hợp hàm If để kiểm tra và xử lý trường hợp giá trị tra cứu không tồn tại.

  5. Cách tách và sử dụng hàm Left, Right, Match với hàm Vlookup?
    Bạn có thể sử dụng hàm Left, Right để tách và xử lý chuỗi ký tự trước khi áp dụng hàm Vlookup. Kết hợp với hàm Match giúp tìm kiếm vị trí dữ liệu trong bảng một cách chính xác.

Summary
Trên đây là một bài viết tổng hợp về hàm Vlookup trong Excel, từ cách hoạt động, cú pháp, đến các ví dụ minh họa chi tiết. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng và áp dụng hàm Vlookup để tối ưu công việc của mình. Hãy thực hành và khám phá thêm trên trang web của chúng tôi để nắm vững kiến thức và kỹ năng với hàm Vlookup trong Excel.