Trong thế giới hiện đại, cuộc sống của chúng ta không thể thiếu những thiết bị điện tử và cơ điện tử đa dạng. Từ chiếc điện thoại di động mà chúng ta không thể rời tay, cho đến những hệ thống máy tính công nghiệp phức tạp. Tuy nhiên, liệu bạn đã từng tự đặt câu hỏi rằng chúng ta cần nhận biết những thông tin nào về khả năng chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, môi trường dusty hay thậm chí cả nước biển mặn? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây về Tiêu chuẩn IP, một trong những chuẩn mực hàng đầu về khả năng chống nước và chống bụi ngày nay!
- Noọng là gì? Ai mặc noọng lái lai là gì? Chài điếp noọng là gì?
- Đơn vị Nút – Knot là gì? 1 nút bằng bao nhiêu km/h, m/s, mph?
- Capuchino là gì? Thành phần và các lưu ý để pha Capuchino ngon
- Tinder Baby là gì ? Sự nhầm lẫn giữa Tinder Baby và Sugar Baby
- Tranzito là gì? Tìm hiểu cấu tạo, công dụng tranzito
Tiêu chuẩn IP là gì?
Bạn đã biết rằng thiết bị điện tử mà bạn sử dụng có khả năng chống nước và bụi đến đâu chưa? Điều này nhờ vào tiêu chuẩn IP – một hệ thống đo lường khả năng chống thấm và chống bụi của sản phẩm. Tiêu chuẩn IP bao gồm hai con số, con số đầu tiên xác định mức độ chống bụi, con số thứ hai xác định mức độ chống nước.
Bạn đang xem: Tiêu chuẩn IP là gì? Các tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi phổ biến nhất hiện nay
Các ký tự trong chuẩn IP có ý nghĩa gì?
Mã số IP bao gồm hai ký tự, ký tự đầu tiên biểu thị khả năng chống bụi của thiết bị, ký tự thứ hai biểu thị khả năng chống nước. Mức độ số càng cao thì khả năng chống tốt hơn.
Ý nghĩa của các ký tự trong chuẩn IPxy:
Ký tự “I”: Đây là ký tự đầu tiên của chuẩn IP, tượng trưng cho “Ingress,” nghĩa là sự xâm nhập hoặc tiếp xúc từ bên ngoài. Chuẩn IP chủ yếu đánh giá khả năng bảo vệ của thiết bị khỏi các yếu tố bên ngoài như nước và bụi bẩn.
Ký tự “P”: Ký tự thứ hai của chuẩn IP đại diện cho “Protection,” tức là bảo vệ. Nó chỉ ra mục tiêu của chuẩn IP, đó là đánh giá mức độ bảo vệ mà thiết bị cung cấp khỏi sự xâm nhập của nước và bụi bẩn.
Xem thêm : 1 Angstrom bằng bao nhiêu mét, cm, mm? Cách chuyển đổi Å sang m
Số “x”: Số này biểu thị mức độ bảo vệ khỏi bụi bẩn. Giá trị từ 0 đến 6, mỗi con số tượng trưng cho một mức độ bảo vệ khác nhau. Số càng cao, mức độ bảo vệ khỏi bụi bẩn càng cao.
Ý nghĩa các ký tự IP0y:
- Không có khả năng bảo vệ.
Ý nghĩa các ký tự IP1y:
- Bảo vệ khi tiếp xúc với bề mặt lớn của vật thể như bàn tay khi tiếp xúc với thiết bị (Nhỏ hơn 50mm).
Ý nghĩa các ký tự IP2y:
- Bảo vệ khi tiếp xúc với bề mặt nhỏ của vật thể như ngón tay, móng tay hoặc các vật dụng tương tự (Kích thước đồ vật nhỏ hơn 12.5mm).
Số “y”: Số này cho biết mức độ bảo vệ khỏi nước. Giá trị từ 0 đến 9, mỗi con số tượng trưng cho một mức độ bảo vệ khác nhau. Số càng cao, mức độ bảo vệ khỏi nước càng cao.
Ý nghĩa các ký tự IPx0:
- Không bảo vệ.
Ý nghĩa các ký tự IPx1:
- Dưới trời mưa nhẹ, có thể chống nhỏ giọt nước theo chiều thẳng đứng trong khoảng thời gian 10 phút.
Bảng các tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi phổ biến nhất hiện nay
Xem thêm : Mlem là gì? Cách sử dụng từ Mlem của giới trẻ trong các trường hợp khác nhau
Các tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi được sử dụng rộng rãi hiện nay với những đặc điểm sau:
IP33 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và chống các vật thể lớn hơn 2.5mm, phù hợp cho môi trường sạch. |
IP44 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và bụi nhỏ, chống nước phun từ mọi hướng. Thích hợp cho đèn và thiết bị ngoài trời. |
IP55 | Bảo vệ khỏi tiếp xúc ngón tay và chống nước phun từ mọi hướng. Phù hợp cho môi trường khắc nghiệt. |
IP65 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun từ mọi hướng. Thích hợp cho thiết bị ngoài trời và môi trường khắc nghiệt về thời tiết. |
IP66 | Chống bụi hoàn toàn và chống nước phun mạnh từ mọi hướng. Thường được sử dụng trong môi trường có sương mù hoặc mưa nhiều. |
IP67 | Bảo vệ khỏi bụi và chống nước ngâm dưới nước trong thời gian ngắn. Phù hợp cho các thiết bị cần chống nước khi ngâm trong nước trong khoảng thời gian ngắn. |
IP68 | Bảo vệ khỏi bụi và chống nước ngâm dưới nước trong thời gian dài, ở độ sâu cố định hoặc dưới nước sâu. |
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta được bao quanh bởi hàng triệu thiết bị điện tử và cơ điện tử, từ chiếc điện thoại di động mà chúng ta luôn cầm trong tay đến những máy tính công nghiệp phức tạp. Nhưng liệu bạn đã bao giờ tự hỏi rằng chúng ta cần biết gì về khả năng của chúng để chống lại những thách thức của thời tiết khắc nghiệt, môi trường đầy bụi bặm, hay thậm chí là nước biển mặn mòi? Hãy cùng mình tìm hiểu bài viết dưới đây về tiêu chuẩn IP chống nước nước, chống bụi phổ biến nhất hiện nay nhé!
FAQs
1. Tiêu chuẩn IP là gì?
Bạn có biết rằng thiết bị điện tử của bạn có thể chịu được bao nhiêu nước và bụi bẩn không? Đó là nhờ có tiêu chuẩn IP – một hệ thống đo lường khả năng chống thấm và chống bụi của các sản phẩm. Tiêu chuẩn IP gồm hai số, số đầu tiên cho biết mức độ chống bụi, số thứ hai cho biết mức độ chống nước.
2. Các ký tự trong chuẩn IP có ý nghĩa gì?
Mã số IP gồm hai số, số đầu tiên cho biết thiết bị có thể chịu được bao nhiêu bụi bẩn, số thứ hai cho biết thiết bị có thể chịu được bao nhiêu nước. Càng cao số càng tốt.
3. Ý nghĩa các ký tự trong chuẩn IPxy
- Ký tự “I”: Đại diện cho “Ingress,” tức là sự xâm nhập hoặc tiếp xúc từ bên ngoài.
- Ký tự “P”: Đại diện cho “Protection,” tức là bảo vệ.
- Số “x”: Thể hiện mức độ bảo vệ khỏi bụi bẩn.
- Số “y”: Thể hiện mức độ bảo vệ khỏi nước.
Summary
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về tiêu chuẩn IP chống nước, chống bụi, từ ý nghĩa của các ký tự trong chuẩn đến các mức độ bảo vệ khác nhau. Việc hiểu rõ về tiêu chuẩn IP có thể giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp với môi trường sử dụng và đảm bảo tính bền vững của sản phẩm. Đừng ngần ngại khám phá thêm thông tin và hãy chọn cho mình những sản phẩm phản ứng tốt nhất với yêu cầu của bạn!
Nếu bạn quan tâm đến việc bảo vệ thiết bị của mình khỏi nước và bụi, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm và chọn lựa sản phẩm phù hợp.
Nguồn: https://laginhi.com
Danh mục: News