Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên nghe đến đơn vị mcg nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá bí mật về 1mcg bằng bao nhiêu mg và phương pháp đơn giản để quy đổi mcg sang mg ngay tại Là Gì Nhỉ!
Đọc ngay để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích này!
Bạn đang xem: 1mcg bằng bao nhiêu mg? Cách quy đổi 1mcg bằng công cụ
Đơn vị mcg là gì?
- Tên đơn vị: mi-cờ-ri-gờ-ram
- Tên tiếng Anh: microgram
- Ký hiệu: mcg
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế SI
Mcg hay còn được viết là ug, đây là viết tắt của microgram – đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường SI. Mcg tương đương với một triệu phần của một gram (1 mcg = 0.000001 g).
Đơn vị đo lường này được sử dụng thường xuyên để đo lường lượng nhỏ của các chất dinh dưỡng và thuốc trong thực phẩm chức năng và trong lĩnh vực y tế.
Đơn vị mg là gì?
- Tên đơn vị: mi-li-gam
- Tên tiếng Anh: miligam hoặc milligram
- Ký hiệu: mg
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế SI
Mg là một đơn vị đo rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, là viết tắt của miligam hoặc milligam. Đơn vị mg thường được sử dụng để đo khối lượng, tương đương với 1/1000 gam hoặc 10-6 kg. Từ “mili” trong miligam, viết tắt là “m” là tiền tố theo hệ đo lường quốc tế SI, biểu thị rằng đơn vị này là bội số của 0,001.
Theo hệ mét
- 1 mg = 10×10-13 Tấn (t)
- 1 mg = 9,81×10-12 Kilonewton (kN)
- 1 mg = 10-9 Kilôgam (kg)
- 1 mg = 10-8 Hectogam (hg)
- 1 mg = 10-7 Decagram (dag)
- 1 mg = 10-6 Gam (g)
- 1 mg = 5×10-6 Cara
- 1 mg = 10-4 Centigam
- 1 mg = 10-3 Miligam (mg)
- 1 mg = 1 Microgam (µg)
- 1 mg = 1 000 Nanogam (ng)
- 1 mg = 6,02×1017 đơn vị khối lượng nguyên tử (u)
Xem thêm : Agribank là ngân hàng gì? Ngân hàng Agribank có uy tín không?
Theo hệ thống cân lường (Mỹ)
1 mg = 9,84×10-13 Tấn dài
1 mg = 1,1×10-12 Tấn ngắn
1 mg = 1,97×10-11 Tạ dài
1 mg = 2,2×10-11 Tạ ngắn
1 mg = 1,57×10-10 Stone
1 mg = 2,2×10-9 Pound
1 mg = 3,53×10-8 Aoxơ
1 mg = 5,64×10-7 Dram (dr)
1 mg = 1,54×10-5 Grain (gr)
Xem thêm : Agribank là ngân hàng gì? Ngân hàng Agribank có uy tín không?
Theo hệ thống cân lường (Mỹ)
Đơn vị đo lường Troy
- 1 mg = 2,68×10-9 Pound
- 1 mg = 3,22×10-8 Aoxơ
- 1 mg = 6,43×10-7 Penny
- 1 mg = 4,88×10-6 Cara
- 1 mg = 1,54×10-5 Grain
- 1 mg = 3,09×10-4 Mite (phần nhỏ)
- 1 mg = 0,01 Doite
Sử dụng công cụ Google
Khi bạn cần chuyển đổi đơn vị, công cụ Google sẽ trở thành trợ thủ đắc lực. Đơn giản, truy cập trang chủ Google và nhập theo cú pháp “X mcg to UNIT”, với X là số mcg bạn muốn đổi và UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
- Để đổi 20 mcg sang mg, chỉ cần gõ “20 mcg to mg” và nhấn Enter.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe về đơn vị mcg nhưng không chắc chắn về ý nghĩa thực sự của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 1 mcg tương đương bao nhiêu mg và cách chuyển đổi giữa chúng.
Câu hỏi thường gặp
-
Mcg là gì và có ý nghĩa như thế nào?
- Đơn vị: mi-cờ-ri-gờ-ram
- Tên tiếng Anh: microgram
- Ký hiệu: mcg
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế SI
- Mcg tương đương với 1 triệu phần của 1 gram (1 mcg = 0.000001 g).
-
Xem thêm : Năng lượng gió là gì? Ưu, nhược điểm và ứng dụng của nó
Mg là gì và cách sử dụng ra sao?
- Đơn vị: mi-li-gam
- Tên tiếng Anh: miligam hoặc milligram
- Ký hiệu: mg
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế SI
- Mg đo lường khối lượng bằng 1/1000 gam và bằng 10^-6 kg.
-
1 mcg bằng bao nhiêu mg theo hệ mét?
- 1 mg = 10^-3 Miligam (mg)
- 1 mg = 1 Microgam (µg)
- 1 mg = 1 000 Nanogam (ng)
- Và các đơn vị khác.
-
Cách chuyển đổi 1 mcg sang các đơn vị khác nhau?
- Sử dụng công cụ Google để quy đổi thông qua cú pháp “X mcg to UNIT”.
- Sử dụng trang web chuyển đổi ConvertWorld để chuyển đổi dễ dàng.
Tóm tắt
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về đơn vị mcg và mg, cũng như cách quy đổi giữa chúng. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và quy đổi giữa các đơn vị khác, bạn có thể tận dụng các công cụ trực tuyến hoặc tham khảo các hướng dẫn. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tiễn và theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thông tin mới nhất.
Nguồn: https://laginhi.com
Danh mục: News