Saturday, 27 Apr 2024

Cách chuyển đổi feet sang mm, km, m, dm chính xác bằng công cụ

Đo lường với feet và milimet là phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn đã biết cách chuyển đổi 1 feet thành bao nhiêu mm chưa? Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá cách chuyển đổi chính xác từ feet sang mm ngay tại LagiNhi.com.

Đơn vị feet là gì?

  • Tên đơn vị: Feet
  • Tên tiếng Anh: Feet (là số nhiều của foot)
  • Ký hiệu: ft, ‘
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường Anh/Mỹ

Feet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ, thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Feet được ký hiệu là ft hoặc dấu nháy đơn (‘) và feet là số nhiều của foot, foot là số ít của feet. Có 3 feet trong một yard và 12 inch trong một foot. Trong đó, 1 feet sẽ bằng 304,8 milimet hay 1 ft = 304,8 mm.

Feet được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ đo chiều cao của con người đến việc xác định chiều dài của vật thể,… Trong hệ thống đo lường quốc tế (hệ mét), foot không phải là đơn vị chuẩn, nhưng vẫn rất phổ biến trong một số lĩnh vực nhất định, như hàng không và bất động sản.

Đọc thêm:  Số từ là gì? Lượng từ là gì? Phân biệt và cho ví dụ

Trong việc ghi chép và biểu thị, feet (hay foot) thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (‘). Ví dụ:

  • 6 feet được ký hiệu là 6′.
  • 3 feet 5 inches được ký hiệu là 3’5”.
Đơn vị feet
Đơn vị feet

Đơn vị mm là gì?

  • Tên đơn vị: Milimét, ly, ly tây
  • Tên tiếng Anh: Milimetre
  • Ký hiệu: mm
  • Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI

Milimét (mm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế được suy ra từ đơn vị đo cơ bản “mét”, thường được dùng để đo các kích thước nhỏ. Một milimét bằng một phần nghìn của một mét, hay 1/1000 mét.

Ở Việt Nam, milimét còn được biết đến với tên gọi là “ly” hoặc “ly Tây”, một cách gọi phổ biến trong đời sống hàng ngày. Milimét được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau đòi hỏi độ chính xác cao, như kỹ thuật, xây dựng, y học,…

Đơn vị mm
Đơn vị mm

Hệ mét

  • 1 ft = 3,048 x 10-4 Kilomet (km)
  • 1 ft = 0,305 Mét (m)
  • 1 ft = 3,048 Decimet (dm)
  • 1 ft = 30,48 Centimet (cm)
  • 1 ft = 304,8 Milimet (mm)
  • 1 ft = 304 800 Micromet (µm)
  • 1 ft = 304 800 000 Nanomet (nm)
  • 1 ft = 3 048 000 000 Angstrom (Å)
Quy đổi đơn vị feet sang hệ đo lường mét

Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1 ft = 6,313×10-5 League (lea)
  • 1 ft = 1,894×10-4 Dặm (mi)
  • 1 ft = 0,002 Furlong (fur)
  • 1 ft = 0,015 Chain
  • 1 ft = 0,061 Rod (rd)
  • 1 ft = 0,333 Yard (yd)
  • 1 ft = 1,515 Link
  • 1 ft = 3 Hand
  • 1 ft = 12 Inch (in)
  • 1 ft = 120 Line
  • 1 ft = 12 000 Mil
  • 1 ft = 12 000 Thou
Quy đổi đơn vị feet sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Quy đổi đơn vị feet sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Hệ Đo Lường Hàng Hải

Đọc thêm:  Phồn thực là gì? Biểu hiện, đặc trưng của tín ngưỡng phồn thực

Hệ đo lường hàng hải là một phần quan trọng không thể thiếu trong ngành đóng tàu và hàng hải. Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong hoạt động biển.

  • 1 ft = 1,646×10-4 Hải lý (dặm biển)
  • 1 ft = 0,1667 Fathom (ftm)
Hệ Đo Lường Hàng Hải
Quy Đổi Đơn Vị Feet Sang Hệ Đo Lường Hàng Hải

Hệ đo lường thiên văn học

  • 1 ft = 9,878×10-18 Parsec (pc)
  • 1 ft = 3,222× 10-17 Năm ánh sáng
  • 1 ft = 2,037× 10-12 Đơn vị thiên văn (AU)
  • 1 ft = 1,695× 10-11 Phút ánh sáng
  • 1 ft = 1,017× 10-9 Giây ánh sáng
Quy đổi đơn vị feet sang hệ đo lường thiên văn học

Tận Dụng Google

Bạn chỉ cần truy cập trang chủ của Google và nhập vào ô tìm kiếm theo định dạng “X feet = (hoặc to) UNIT”. Ở đây:

  • X là số feet bạn muốn đổi.
  • UNIT là đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi qua.

Ví dụ: Nếu bạn muốn chuyển đổi 2 feet sang mm, chỉ cần nhập “2 feet = mm“ và bấm Enter.

Chuyển đổi đơn vị feet sang mm bằng Google

Đơn vị feet và milimet là đơn vị đo lường phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chuyển đổi feet sang milimet cùng với các câu trả lời chi tiết:

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. Feet là gì và đặc điểm của đơn vị này là gì?

    • Trả lời: Feet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Nó được ký hiệu là ft hoặc dấu nháy đơn (‘). Có 3 feet trong một yard và 12 inch trong một foot. Một feet tương đương với 304,8 milimet.
  2. Milimet là đơn vị đo lường gì và được sử dụng trong lĩnh vực nào?

    • Trả lời: Milimet (mm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế SI, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, xây dựng, y học, v.v.
  3. Cách quy đổi feet sang milimet chi tiết như thế nào?

    • Trả lời: Để quy đổi feet sang milimet, bạn có thể sử dụng các tỷ lệ quy đổi cơ bản như 1 ft = 304,8 mm hoặc tìm kiếm trên Google với cú pháp “X feet = mm” để nhận kết quả chính xác.
  4. Có công cụ nào hỗ trợ chuyển đổi feet sang milimet không?

    • Trả lời: Có, bạn có thể sử dụng trang web chuyển đổi đơn vị như Convert World để thực hiện quy đổi từ feet sang milimet một cách nhanh chóng.
Đọc thêm:  Tiamo là gì? Tiamo tiếng nước nào? Amore mio, tesoro mio là gì?

Tóm tắt

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về đơn vị feet và milimet cùng cách chuyển đổi giữa hai đơn vị này. Việc hiểu rõ về các đơn vị đo lường là quan trọng để áp dụng chúng vào thực tiễn một cách chính xác. Hãy sử dụng các công cụ chuyển đổi trực tuyến hoặc tìm kiếm trên Google để thực hiện các quy đổi một cách thuận tiện và chính xác. Để biết thêm thông tin chi tiết, đề xuất hoặc trợ giúp, hãy truy cập trang web chính thức của chúng tôi.

Bạn cũng có thể quan tâm:

  • Cách đổi dm sang cm, m, km, inch,… chính xác nhất
  • Hướng dẫn quy đổi cm sang inch chính xác và đầy đủ nhất
  • 1 trượng bằng bao nhiêu mét, km, cm, mm, thước, tấc, phân, ly?

Cảm ơn bạn đã theo dõi, nhớ ghé thăm website để cập nhật thông tin mới nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận để chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn.