Monday, 29 Apr 2024

EBIT và EBITDA là gì? Cách tính lợi nhuận trước thuế và lãi vay

Bạn đam mê tìm hiểu về kế toán và tài chính doanh nghiệp? Nhưng liệu bạn đã hiểu đúng về EBIT và EBITDA là gì chưa? Dù bạn là một chuyên gia trong ngành chứng khoán hay đang khám phá cơ hội mới, việc này không thể phủ nhận là quan trọng đối với sự thành công của bạn. Vậy nên, hãy cùng chúng tôi khám phá về những khái niệm hữu ích này thông qua bài viết dưới đây nhé!

Đặt ra bởi “Là Gì Nhỉ,” việc hiểu rõ về EBIT (Lợi Nhuận Trước Thuế và Lãi Vay) và EBITDA (Lợi Nhuận Trước Thuế, Lãi, Khấu Hao và Tích Lũy) không chỉ giúp bạn phát triển kiến thức mà còn giúp bạn áp dụng chúng hiệu quả trong thực tế kinh doanh. Hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu chi tiết về hai khái niệm này ngay hôm nay!

EBIT là gì?

EBIT là viết tắt của cụm từ Earnings Before Interest and Tax trong tiếng Anh, dịch ra có nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay và thuế.

Đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của một công ty. EBIT cho phép chúng ta xem xét cụ thể lợi nhuận mà công ty kiếm được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.

EBIT là gì?
EBIT là gì?

Cách tính lợi nhuận trước thuế

Để tính lợi nhuận trước thuế và lãi vay, bạn cần thực hiện phép tính sau:

EBIT = Lợi nhuận sau thuế + thuế TNDN + chi phí lãi vay

Hoặc: EBIT = Lợi nhuận trước thuế + chi phí lãi vay

Công thức này được ưa chuộng bởi đa số nhà đầu tư vì tính toán dễ dàng, số liệu rõ ràng trong báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Ví dụ: Tính EBIT của một công ty trong năm 2018.

Báo cáo kinh doanh năm 2018 của công ty
Báo cáo kinh doanh năm 2018 của công ty

Đầu tiên, lưu ý khung màu đỏ trên báo cáo kết quả kinh doanh. Với đơn vị tỷ đồng, ta có:

Đọc thêm:  Lông máu là gì? Chúng ta có nên cạo lông máu cho Poodle không?

EBIT 2018 = Lợi nhuận trước thuế + lãi vay = 824 tỷ + 105 tỷ = 928 tỷ đồng.

Do đó, năm 2018, công ty đã đạt lợi nhuận 928 tỷ đồng sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động.

Ý Nghĩa EBIT trong Kinh Doanh

Sử dụng chỉ số EBIT giúp bạn loại bỏ hai loại chi phí quan trọng: chi phí lãi vay liên quan đến nợ vay và chi phí thuế. Điều này giúp EBIT tập trung vào khả năng tạo ra thu nhập từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.

EBIT cho phép bạn đánh giá chi tiết hơn về khả năng của doanh nghiệp trong việc kiểm soát các chi phí và xem xét cách mà hoạt động kinh doanh cốt lõi tạo ra lợi nhuận mà không bị ảnh hưởng bởi lãi vay và thuế.

Nó giúp xác định xem doanh nghiệp có khả năng tạo ra đủ thu nhập để sinh lời, trả nợ và hỗ trợ các hoạt động khác không. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có lợi nhuận 928 tỷ vào năm 2018, số tiền này sẽ được sử dụng cho việc trả nợ, nộp thuế, trả cổ tức cho cổ đông và tài trợ hoạt động kinh doanh sau này.

Lợi Nhuận Trước Thuế và Lãi
EBIT giúp đầu tư gia dễ dàng so sánh hiệu suất kinh doanh của các doanh nghiệp.

Ngoài những ý nghĩa trên, chỉ số EBIT còn giúp loại bỏ sự khác biệt về thuế suất và cấu trúc vốn giữa các doanh nghiệp. Bằng cách này, EBIT hỗ trợ nhà đầu tư trong việc so sánh hiệu suất kinh doanh của các doanh nghiệp một cách rõ ràng và minh bạch.

Ứng Dụng

EBIT margin, hay còn được biết đến là biên lợi nhuận trước lãi vay và thuế, là một chỉ số tài chính quan trọng. Chỉ số này phản ánh khả năng quản lý chi phí trong các hoạt động kinh doanh của một công ty, bao gồm quản lý doanh nghiệp, chi phí bán hàng, giá vốn hàng bán, và nhiều hơn nữa.

Công thức tính EBIT margin như sau:

EBIT margin = Lợi nhuận trước lãi vay và thuế / Doanh thu thuần

Ý nghĩa của chỉ số này là mỗi đồng doanh thu mà một công ty tạo ra, sẽ sinh ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trước thuế và lãi vay.

Thường thì, các công ty có EBIT margin cao và duy trì ổn định trong nhiều năm liền thường là những công ty có khả năng kiểm soát chi phí tốt.

Nếu bạn muốn nghiên cứu thêm, bạn có thể tìm hiểu về các công ty có EBIT margin ổn định và duy trì trên mức 15%.

Đọc thêm:  Đậu ngự là gì? Đậu ngự có tác dụng gì? Các món ngon từ đậu ngự

EBITDA: Một Cách Hiệu Quả để Phân Tích Kinh Doanh

Khi nói đến việc phân tích hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp, EBITDA, cùng với EBIT, là những chỉ tiêu phổ biến được sử dụng rộng rãi.

EBITDA là viết tắt của “Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization” trong tiếng Anh. Tức là lợi nhuận trước khi tính lãi vay, thuế, khấu hao tài sản hữu hình và vô hình. Điều này bao gồm khấu hao của máy móc, thiết bị, nhà xưởng và cả khấu hao của các tài sản vô hình như thương hiệu hay bằng sáng chế.

EBITDA là gì?
EBITDA là gì?

EBITDA giúp loại bỏ ảnh hưởng của các quyết định tài chính và kế toán, tập trung vào lợi nhuận thực sự và hiệu quả kinh doanh. Điều này giúp so sánh và phân tích lợi nhuận giữa các ngành hoặc doanh nghiệp khác nhau một cách minh bạch và chính xác.

Công thức tính

EBITDA có hai cách tính:

  • Tính từ lợi nhuận sau thuế

EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + thuế thu nhập doanh nghiệp + chi phí lãi vay + khấu hao

  • Tính bằng cách cộng thêm khấu hao vào EBIT

EBITDA = EBIT + khấu hao

Ví dụ: Tính EBITDA của doanh nghiệp NT2 trong năm 2018

Như hướng dẫn ở trên, bạn có thể dễ dàng tính toán EBITDA từ bảng báo cáo hoạt động kinh doanh của NT2 vào năm 2018.

Về chỉ số “khấu hao”, bạn có thể tham khảo từ 1 trong 2 nguồn sau:

  • Bảng Cân đối kế toán: Tìm mục khấu hao lũy kế và trừ đi năm trước đó.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Xem ở mục khấu hao (trong khung màu đỏ).

Tính cho năm 2018:

  • Khấu hao của NT2: 694 tỷ đồng
  • EBIT (đã tính ở phần trước): 928 tỷ đồng

=> EBITDA = 928 + 694 = 1.622 tỷ đồng

Doanh thu trước lãi vay, thuế và khấu hao của NT2 là 1.620 tỷ đồng.

Ý nghĩa

EBITDA là một chỉ số mà rất nhiều nhà đầu tư ưa thích sử dụng bởi vì nó cung cấp cái nhìn tổng quan và minh bạch hơn về hoạt động kinh doanh của một công ty.

EBITDA loại bỏ một số khoản chi phí không cần thiết trong báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Lãi vay

Chi phí lãi vay thường được loại trừ vì nó phụ thuộc vào cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc các công ty với cấu trúc vốn khác nhau sẽ có chi phí lãi vay khác nhau. Do đó, việc đánh giá lãi vay giúp xác định hiệu quả hoạt động của một công ty.

Đọc thêm:  Tham vọng là gì? Biểu hiện của người có tham vọng công việc

Chi phí lãi vay cũng thường được khấu trừ trước thuế, tạo nên sự hấp dẫn cho các doanh nghiệp sử dụng EBITDA như một công cụ giảm thiểu thuế.

EBITDA là gì?
EBITDA giúp loại bỏ các khoản chi phí không cần thiết
  • Thuế

EBITDA không tính vào chi phí thuế doanh nghiệp do nó có thể biến đổi nhiều và phụ thuộc vào lợi nhuận trước đó hoặc biến động trong lịch sử tài chính. Ngoài ra, mức độ thuế cũng thay đổi dựa trên lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

  • Khấu hao

EBITDA còn loại bỏ các yếu tố chủ quan như khấu hao dựa trên giá trị thặng dư, giả định về thời gian hữu ích và các phương pháp khấu hao khác nhau. Bằng cách này, EBITDA giúp so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty và ngành công nghiệp một cách công bằng và chính xác.

Nếu bạn đam mê lĩnh vực tài chính và chứng khoán, chắc chắn bạn đã nghe đến khái niệm EBIT và EBITDA. Nhưng nếu bạn mới bắt đầu hoặc đang quan tâm đến lĩnh vực này, có thể hai từ này sẽ còn khá mới mẻ với bạn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về chúng thông qua bài viết dưới đây!

Câu hỏi thường gặp (FAQs):

  1. EBIT là gì?

    • EBIT viết tắt của cụm từ Earnings Before Interest and Tax trong tiếng Anh, dịch ra có nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
  2. Cách tính lợi nhuận trước thuế?

    • Cách tính EBIT là lợi nhuận sau thuế cộng thuế TNDN và chi phí lãi vay hoặc lợi nhuận trước thuế cộng chi phí lãi vay.
  3. EBITDA là gì?

    • EBITDA viết tắt của Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization trong tiếng Anh, dịch ra có nghĩa là lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao, và phần khấu hao của tài sản.
  4. Sự khác nhau giữa EBIT và EBITDA là gì?

    • EBIT đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp trước thuế và lãi vay, trong khi EBITDA đo lường hiệu suất của công ty bằng cách loại bỏ khấu hao và lãi vay.

Tóm tắt:

Trong lĩnh vực tài chính, hiểu biết về EBIT và EBITDA là vô cùng quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp. Việc áp dụng các chỉ số này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh và cân nhắc trước khi đầu tư. Đừng ngần ngại khám phá thêm về các chỉ số này và áp dụng chúng vào thực tiễn để đạt được kết quả tốt nhất cho sự thành công trong lĩnh vực tài chính của bạn. Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất và chi tiết hơn về EBIT và EBITDA trong thị trường chứng khoán!