Feet vuông (square foot) là một đơn vị đo diện tích phổ biến được sử dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Anh và Mỹ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm của feet vuông là gì và cách chuyển đổi đơn vị này sang mét vuông (m2) và kilômét vuông (km2) một cách đơn giản. Hãy đồng hành cùng Là Gì Nhỉ để khám phá thêm nhé!

Đơn vị Feet Vuông Trong Đo Lường Diện Tích

  • Tên đơn vị: feet vuông, foot vuông
  • Tên tiếng Anh: square feet, square foot
  • Ký hiệu: ft2, sqft
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Anh/Mỹ

Feet vuông (foot vuông) là một đơn vị đo lường diện tích phổ biến được sử dụng chủ yếu tại Anh và Mỹ. Đây không phải là một đơn vị thuộc hệ thống quốc tế SI. Feet vuông thường được biểu diễn bằng hai cách viết ký hiệu là ft2 hoặc sqft. Trước khi hệ đo lường diện tích theo đơn vị mét trở nên phổ biến, feet vuông được sử dụng rộng rãi ở Châu Âu.

Đọc thêm:  Chỉ số AQI là gì? Tìm hiểu về chỉ số chất lượng không khí chuẩn nhất

Hiện nay, việc sử dụng feet vuông không còn phổ biến như trước, nhưng vẫn được duy trì là một đơn vị chính thức trong việc đo lường diện tích ở các quốc gia phương Tây. Một feet vuông tương đương với 144 inches vuông hoặc 929 centimet vuông.

Đơn vị Feet Vuông Trong Đo Lường Diện Tích
Đơn vị Feet Vuông Trong Đo Lường Diện Tích

Đơn vị hệ mét

  • 1 ft² = 9.29×10-8 km²
  • 1 ft² = 9.29×10-6 ha (hm²)
  • 1 ft² = 9.29×10-4 dam²
  • 1 ft² = 0.0929 m²
  • 1 ft² = 9.29 dm²
  • 1 ft² = 929 cm²
  • 1 ft² = 9.29×104 mm²
  • 1 ft² = 9.29×1010 µm²
  • 1 ft² = 9.29×1016 nm2
1 ft² bằng bao nhiêu mét?
1 ft² bằng bao nhiêu mét?

Đơn vị Đo Diện Tích Anh/Mỹ

  • 1 ft² = 9.964 × 10^-10 Township
  • 1 ft² = 3.587 × 10^-8 mile² (dặm vuông)
  • 1 ft² = 1.435 × 10^-7 Homestead
  • 1 ft² = 2.296 × 10^-5 Acre (mẫu Anh)
  • 1 ft² = 9.183 × 10^-5 rood
  • 1 ft² = 3.673 × 10^-3 rod vuông
  • 1 ft² = 0.1 vuông
  • 1 ft² = 0.111 yr² (yard vuông)
  • 1 ft² = 144 in² (inch vuông)
Chuyển đổi square feet (ft²) sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Chuyển đổi square feet (ft²) sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Hệ Đo Lường của Nhật

  • 1 ft² = 0.028 Tsubo
  • 1 ft² = 9.368 Cho
  • 1 ft² = 93.68 Tann
  • 1 ft² = 936.8 Se
Đổi 1 square feet (ft²) sang hệ đo lường Nhật Bản
Đổi 1 square feet (ft²) sang hệ đo lường Nhật Bản

Hệ Đo Lường Cổ của Việt Nam

  • 1 ft² = 2.583×10-5 mẫu Bắc Bộ
  • 1 ft² = 1.86×10-5 mẫu Trung Bộ
  • 1 ft² = 7.176×10-6 mẫu Nam Bộ
  • 1 ft² = 2.583×10-4 sào Bắc Bộ
  • 1 ft² = 1.86×10-4 sào Trung Bộ
  • 1 ft² = 7.176×10-5 công (Nam Bộ)
Đổi square feet (ft²) sang hệ đo lường cổ của Việt Nam
Đổi square feet (ft²) sang hệ đo lường cổ của Việt Nam

Dùng google

Khi bạn cần quy đổi đơn vị diện tích từ feet vuông sang các đơn vị khác, việc sử dụng Google là phương pháp nhanh chóng và tiện lợi. Đầu tiên, truy cập trang chủ Google và nhập cú pháp “X ft2 to UNIT“, trong đó:

  • X đại diện cho số feet vuông bạn muốn chuyển đổi.
  • UNIT là đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi sang.
Đọc thêm:  Tín hiệu Analog là gì? Tín hiệu Analog được ứng dụng như thế nào?

Ví dụ, nếu bạn muốn đổi 1 feet vuông sang mét vuông, chỉ cần nhập “1 ft² to m²” và nhấn Enter. Google sẽ ngay lập tức hiển thị kết quả cho bạn.

Dùng google
Dùng google

Feet vuông (square foot) là một đơn vị đo diện tích phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới như Anh và Mỹ. Nếu bạn đang tự hỏi 1 feet vuông tương đương với bao nhiêu mét vuông (m2) hay kilômét vuông (km2), hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về square foot là gì và cách chuyển đổi giữa các đơn vị này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Feet vuông là gì?

    • Tên đơn vị: feet vuông, foot vuông
    • Tên tiếng Anh: square feet, square foot
    • Ký hiệu: ft2, sqft
    • Hệ đo lường: hệ Anh/Mỹ
  2. 1 ft² bằng bao nhiêu mét?

    • Đơn vị hệ mét
      • 1 ft² = 0.0929 m²
      • 1 ft² = 929 cm²
    • Hệ đo lường Anh/Mỹ
      • 1 ft² = 144 in²
  3. Cách đổi ft² bằng công cụ?

    • Sử dụng Google: Gõ “X ft2 to UNIT”
    • Sử dụng công cụ Convert World: Nhập số liệu và chọn đơn vị muốn chuyển đổi
  4. Đơn vị feet vuông được sử dụng như thế nào hiện nay?

  5. Có bao nhiêu feet vuông trong 1 kilômét vuông?

  6. Feet vuông được sử dụng trong lĩnh vực nào nhiều nhất?

Đọc thêm:  Câu cảm thán là gì? Ví dụ và cách nhận biết câu cảm thán

Tóm tắt

Trên đây là những thông tin cơ bản về feet vuông và cách chuyển đổi giữa các đơn vị diện tích khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đơn vị này và áp dụng linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày của mình.

Để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn, vui lòng truy cập trang web chính thức để cập nhật và tìm hiểu thêm.