Là Gì Nhỉ – Giải Đáp Mọi Thắc Mắc!

Bạn đã bao giờ tự hỏi về mã bưu chính là gì chưa? Đây thực sự là một thông tin quan trọng, đặc biệt là đối với những người thường xuyên gửi nhận thư từ qua bưu điện. Vậy, mã bưu chính đó là gì và ý nghĩa của nó là gì? Chúng ta hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Mã bưu chính thực sự là một khía cạnh không thể phủ nhận khi gửi nhận thư từ xa. Đó không chỉ là một dãy số đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều giá trị ý nghĩa khác biệt. Đồng thời, việc hiểu rõ về mã bưu chính cũng giúp chúng ta tránh được những rắc rối không mong muốn khi liên quan đến vấn đề gửi nhận thư từ xa. Hãy cùng khám phá thêm về mã bưu chính và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta!

Mã bưu chính là gì?

Đọc thêm:  Hả gì ai biết đâu là gì? Nguồn gốc, độ hot, ảnh chế meme

Mã bưu chính (hay còn gọi là mã bưu điện, Zip code, Zip Postal Code, Postal Code) là chuỗi ký tự bao gồm chữ và số được sử dụng để xác định vị trí cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.

Mã bưu chính dùng trong vận chuyển thư tín, bưu phẩm
Mã bưu chính dùng trong vận chuyển thư tín, bưu phẩm

Mỗi quốc gia đều có một hệ thống mã bưu chính riêng, biểu thị cho một khu vực bưu điện duy nhất như một thành phố, một ngôi làng, một phần của thành phố hoặc thậm chí là các tổ chức lớn như chính phủ và các công ty thương mại.

Nếu bạn muốn gửi thư từ hoặc hàng hóa ra nước ngoài, bạn cần biết mã bưu chính quốc tế tương ứng.

Cấu Trúc Mã Bưu Chính Việt Nam

Vào đầu năm 2018, Bộ Thông tin và Truyền thông đã ban hành Quyết định 2475/QĐ-BTTTT về việc thực thi mã bưu chính quốc gia. Mã bưu chính mới của Việt Nam sẽ được áp dụng từ ngày 01/01/2018 cho tất cả các tỉnh thành.

Minh họa cấu trúc mã bưu chính
Minh họa cấu trúc mã bưu chính

Cấu trúc của mã bưu chính quốc gia bao gồm 6 ký tự số:

  • 2 ký tự đầu tiên biểu thị cho tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
  • 2 ký tự tiếp theo biểu thị cho quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.
  • 1 ký tự tiếp theo biểu thị cho phường, xã, thị trấn.
  • Ký tự cuối cùng biểu thị cho thôn, ấp, khu, phố hoặc đối tượng cụ thể.

Mã bưu chính các tỉnh thành Việt Nam

Trong bảng dưới đây là danh sách mã bưu chính của 63 tỉnh thành tại Việt Nam, bao gồm thông tin mới nhất được cập nhật.

Đọc thêm:  1 micromet bằng bao nhiêu mm? Cách quy đổi micromet bằng công cụ
STT Tỉnh/Thành phố Mã bưu chính
1 An Giang 880000
2 Bà Rịa-Vũng Tàu 790000
3 Bạc Liêu 960000
4 Bắc Kạn 260000
5 Bắc Giang 230000
6 Bắc Ninh 220000
7 Bến Tre 930000
8 Bình Dương 820000
9 Bình Định 590000
10 Bình Phước 830000

Danh sách này sẽ giúp bạn tra cứu mã bưu chính một cách dễ dàng cho mỗi tỉnh/thành phố tại Việt Nam.

Mã bưu chính là gì và những điều cần biết

Mã bưu chính là thông tin quan trọng đối với rất nhiều người, đặc biệt là những người thường mua hàng hoặc nhận thư từ qua bưu điện. Hãy cùng tìm hiểu về mã bưu chính và ý nghĩa trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc và Ý Nghĩa của Mã Bưu Chính

Mã bưu chính (hay còn gọi là mã bưu điện, Zip code, Zip Postal Code, Postal Code) là tập hợp các ký tự chữ, số dùng để xác định vị trí của hàng hóa, điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.

Mã bưu chính dùng trong vận chuyển thư tín, bưu phẩm
Mã bưu chính dùng trong vận chuyển thư tín, bưu phẩm

Mỗi quốc gia có hệ thống ký hiệu mã bưu chính riêng biệt, đại diện cho các vùng địa lý khác nhau như thành phố, quận huyện, phường xã và thậm chí tổ chức lớn như cơ quan chính phủ hay tập đoàn thương mại. Điều quan trọng là nắm vững mã bưu chính quốc tế khi gửi thư từ hoặc hàng hóa ra nước ngoài.

Cấu Trúc Mã Bưu Chính Việt Nam

Qua Quyết định 2475/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông, mã bưu chính quốc gia Việt Nam ra đời từ đầu năm 2018. Cấu trúc mới này bao gồm 6 ký tự số:

  • 2 ký tự đầu: tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
  • 2 ký tự tiếp theo: quận, huyện, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.
  • 1 ký tự tiếp theo: phường, xã, thị trấn.
  • Ký tự cuối cùng: thôn, ấp, khu, phố hoặc đối tượng cụ thể.
Đọc thêm:  Activate Windows là gì? Hướng dẫn cách Activate Windows 10

Mã Bưu Chính của 63 Tỉnh Thành Việt Nam

Dưới đây là bảng mã bưu chính của 63 tỉnh thành Việt Nam, cập nhật mới nhất:

STT Tỉnh/thành Mã bưu chính
1 An Giang 880000
2 Bà Rịa-Vũng Tàu 790000
3 Bạc Liêu 960000
4 Bắc Kạn 260000
5 Bắc Giang 230000
6 Bắc Ninh 220000
7 Bến Tre 930000
8 Bình Dương 820000
9 Bình Định 590000
10 Bình Phước 830000
11 Bình Thuận 800000
12 Cà Mau 970000
13 Cao Bằng 270000
14 Cần Thơ 900000
15 Đà Nẵng 550000
16 Đắk Lắk 630000
17 Đắk Nông 640000
18 Điện Biên 380000
19 Đồng Nai 810000
20 Đồng Tháp 870000
21 Gia Lai 600000
22 Hà Giang 310000
23 Hà Nam 400000
24 Hà Nội 100000 đến 150000
25 Hà Tĩnh 480000
26 Hải Dương 170000
27 Hải Phòng 180000

Cách Tra Cứu Mã Bưu Chính Chi Tiết

Bạn có thể dễ dàng tra cứu mã bưu chính của Hà Nội, TPHCM, Bình Dương… thông qua bảng trên. Ví dụ, mã bưu chính của Hà Nội trong năm 2019, 2020 là 100000 đến 150000.

Nếu cần gửi hoặc nhận bưu phẩm, hàng hóa, hãy ghi rõ mã bưu chính tại địa chỉ của bạn. Để tra cứu mã bưu chính theo quận, huyện, thị xã và thị trấn, bạn có thể truy cập các trang web sau: https://mabuuchinh.vn/ ;http://postcode.vn/ ; http://mic.gov.vn.

Tóm Lược

Trên đây là những kiến thức cơ bản về mã bưu chính, giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng mã bưu chính khi gửi và nhận thư tín, bưu phẩm để tránh sự cố không đáng có. Nếu cần thêm thông tin, hãy truy cập trang web chính thức hoặc liên hệ với cơ quan bưu chính địa phương.