Cách làm tăng giảm khối lượng là phương pháp giúp nắm bắt nhanh chóng các dạng bài tập hóa học. Đặc biệt, việc áp dụng cách làm tăng giảm khối lượng thường xuyên xuất hiện trong chương trình hóa học dành cho học sinh cấp 2 và cấp 3. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách thức này thông qua những thông tin chi tiết được chia sẻ trên trang web Là Gì Nhỉ.
- Sĩ gái là gì? 4 lý do đàn ông hiện nay nên bớt tính sĩ gái
- Phạm Thái Tuế là gì? Phạm Thái Tuế theo tuổi 2024, cách giải
- Axit Bromhidric là gì? Công thức, Tính chất, Ứng dụng và Điều chế
- Thử thách là gì? Cách đối mặt và vượt qua thử thách cuộc sống
- Tìm hiểu hiện tượng EL Nino là gì? Có xuất hiện tại Việt Nam không?
Phương Pháp Tăng Giảm Khối Lượng: Sự Lý Thuyết và Ứng Dụng
Khi bàn về phương pháp tăng giảm khối lượng, chúng ta không thể không đề cập đến nguyên lý căn bản của nó. Phương pháp này tập trung vào việc đo lường sự chênh lệch về khối lượng khi một chất hóa học chuyển hóa thành chất khác trong một phản ứng hóa học. Qua việc xác định sự thay đổi này, chúng ta có thể dễ dàng xác định số mol của chất tham gia trong phản ứng.
Bạn đang xem: Phương pháp tăng giảm khối lượng: Nội dung và Các dạng bài tập
Phương pháp đại số
- Đặt ẩn cho số mol chất phản ứng.
- Lập phương trình biểu diễn độ tăng (hoặc giảm).
- Giải tìm ẩn và kết luận.
Phương Pháp Suy Luận Tăng Giảm
- Dựa vào sự tăng giảm khối lượng khi chuyển 1 mol chất X thành 1 hoặc nhiều mol chất Y, bạn có thể dễ dàng tính được số mol của các chất và ngược lại. Từ số mol hoặc mối quan hệ về số mol của một hoặc nhiều chất, ta có thể xác định sự tăng hoặc giảm khối lượng của các chất X và Y.
Mấu Chốt của Phương Pháp:
- Xác định đúng mối liên hệ tỉ lệ giữa các chất đã biết với chất cần xác định.
- Khi chuyển từ chất X sang chất Y, cân nhắc xem liệu khối lượng tăng lên hay giảm đi theo tỷ lệ phản ứng và theo yêu cầu của đề bài.
- Cuối cùng, tuân thủ quy tắc tam suất, lập phương trình hóa học để giải quyết vấn đề.
Dạng 1: Kim loại + axit HCl, H2SO4 loãng hoặc hợp chất có nhóm OH linh động
Khi kết hợp kim loại với axit HCl, H2SO4 loãng hoặc hợp chất có nhóm OH linh động, các phản ứng sau xảy ra:
- 2M+2nHX→ 2MXn+nH2 (1)
- 2M+nH2SO4→ M2(SO4)n+nH2 (2)
- 2R(OH)n+2nNa→ 2R(ONa)n+nH2 (3)
Thông qua các phản ứng trên, chúng ta có thể quan sát rằng khối lượng của kim loại giảm khi tan vào dung dịch ở dạng ion. Tuy nhiên, khi dung dịch được cô cạn sau phản ứng, khối lượng của chất rắn kết tủa sẽ tăng so với khối lượng ban đầu của kim loại, điều này xảy ra do sự hiện diện của anion gốc axit.
Qua phản ứng (3), chúng ta có thể nhận thấy rằng khi 1 mol Na phản ứng với muối, sẽ sinh ra 0.5 mol hydro tương ứng với sự tăng khối lượng là Dm=MRO. Từ đó, thông qua số mol hydro và Dm, chúng ta có thể suy luận được CTPT của R.
Ví dụ: Hòa tan m gam ancol đơn chất X vào bình chứa Na dư, sau phản ứng thu được 0.1 mol hydro và khối lượng bình tăng 6.2 gam. Hãy xác định CTPT của X.
Dạng 2: Kim loại + Muối
Kim loại kết hợp với muối tạo thành muối mới và kim loại mới
- Độ giảm: = khối lượng muối mới – khối lượng muối
- Độ tăng: = khối lượng muối – khối lượng muối mới
Ví dụ 2: Bạn thả một thanh sắt nặng 8 gam vào 500 ml dung dịch CuSO4 2M. Sau khi lấy thanh sắt ra, cân lại thấy nặng 8,8 gam. Nếu thể tích dung dịch không thay đổi, xác định nồng độ mol/lit của CuSO4 trong dung dịch sau phản ứng.
Cách giải:
Số mol CuSO4 ban đầu là: 0,5.2 = 1 (mol)
Tính toán cho thấy khối lượng thanh sắt tăng lên là: 8,8 – 8 = 0,8 (g).
Thay vào phương trình (1), từ đó suy ra: x = 0,1 (mol)
Xem thêm : Cực quang là gì? Tại sao lại có cực quang?
Do đó, số mol CuSO4 còn lại sau phản ứng là 1 – 0,1 = 0,9 (mol)
Như vậy, nồng độ mol/lit CuSO4 = 0,9/0,5 = 1,8M
Dạng 3: Quá trình biến đổi muối
Trong quá trình này, khối lượng muối thu được có thể tăng hoặc giảm do quá trình thay thế anion gốc axit này bằng gốc anion gốc axit khác, tuân theo quy tắc hóa trị (nếu hóa trị của nguyên tố kim loại không thay đổi).
- MxOy → MxCl2y (mỗi 1 mol O^-2 được thay thế bằng 2 mol Cl^-)
- MxOy → Mx(SO4)y (mỗi 1 mol O^-2 được thay thế bằng 1 mol SO4^-2)
Dạng 4: Muối + Muối
Ví dụ 3: Trong trường hợp này, chúng ta sẽ xem xét phản ứng giữa dung dịch AgNO3 dư với dung dịch hỗn hợp chứa KCl và KBr hòa tan với lượng lượng 6,25 gram, sau đó thu được hỗn hợp AgCl và AgBr có khối lượng 10,39 gram. Bạn cần xác định số mol của hỗn hợp ban đầu.
Cách giải quyết vấn đề:
Cho M (I) là công thức chung của Cl và Br, chúng ta có phương trình:
AgNO3 + KM → KNO3 + AgM
Từ phương trình trên, chúng ta suy ra: x = 0,06 mol
Do đó, tổng số mol của hỗn hợp ban đầu sẽ là:
n KM = 0,06 (mol)
Dạng 5: Muối cacbonat (muối sunfit) + HCl
Ví dụ 4: Giả sử bạn có 3,06 gam hỗn hợp chứa hai muối K2CO3 và MgCO3 phản ứng với dung dịch HCl, bạn thu được V lit khí (đktc) và dung dịch X. Khi cô cạn dung dịch X, bạn thu được 3,39 gam muối khô. Bạn cần tính giá trị của V?
Cách giải:
Từ bài toán, ta có:
Vậy giá trị của V là 0,672 lít.
Dạng 6: Bài toán nhiệt luyện
Xem thêm : Từ trái nghĩa là gì? Khái niệm, phân loại và ví dụ từ trái nghĩa
Oxit(X) cộng với CO(H2) dẫn đến (Yr) cùng với CO2(H2).
Dạng 7: Vấn đề phân hủy nhiệt
Ví dụ 5: Chúng ta nung 100 gram hỗn hợp bao gồm Na2CO3 và NaHCO3 cho đến khi khối lượng hỗn hợp không đổi, thu được 69 gram chất rắn. Hãy tính số mol Na2CO3 sau khi phản ứng.
Cách giải:
Trong quá trình này, chỉ có muối NaHCO3 bị phân hủy nhiệt.
Phương pháp tăng giảm khối lượng trong Hóa Học
Cách giải nhanh các dạng bài tập hóa học là ứng dụng phổ biến của phương pháp tăng giảm khối lượng. Vậy phương pháp này là gì? Đây là nguyên lý sử dụng sự chênh lệch khối lượng khi chuyển đổi chất này thành chất khác để xác định số mol của một chất trong phản ứng.
Cùng tìm hiểu các câu hỏi thường gặp về phương pháp tăng giảm khối lượng:
-
Phương pháp tăng giảm khối lượng là gì?
- Đây là nguyên tắc dựa vào sự thay đổi khối lượng khi chuyển đổi chất để xác định số mol trong phản ứng.
-
Các phương pháp tăng giảm khối lượng hóa 10 bao gồm những gì?
- Phương pháp đại số và phương pháp suy luận tăng giảm là hai phương pháp chính trong việc tính toán khối lượng hóa học.
Một số ví dụ thực hành:
- Dạng 1: Kim loại + axit HCl, H2SO4 loãng hoặc hợp chất có nhóm OH linh động.
- Dạng 2: Kim loại + Muối.
- Dạng 3: Muối này chuyển hóa thành muối khác.
- Dạng 4: Muối + Muối.
- Dạng 5: Muối cacbonat (muối sunfit) + HCl.
Đánh giá về phương pháp tăng giảm khối lượng:
- Phương pháp này giúp giải nhanh các bài toán dựa trên quan hệ về khối lượng và tỉ lệ của các chất.
- Đơn giản hóa bài toán trong trường hợp chưa biết phản ứng hoàn toàn.
- Phù hợp cho bài tập hỗn hợp nhiều chất.
Tóm lại, phương pháp tăng giảm khối lượng là công cụ hữu ích giúp hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học và áp dụng trong thực tế. Hãy thực hành để nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng giải bài tập hóa học một cách hiệu quả.
Hãy truy cập trang web để đọc thêm thông tin chi tiết và tìm hiểu về các dạng bài tập tăng giảm khối lượng. Chúc bạn thành công trong việc học tập và khám phá về phương pháp này!
Nguồn: https://laginhi.com
Danh mục: News