Vi khuẩn HP (hay còn gọi là helicobacter pylori) là một loại vi khuẩn gây ra nhiều vấn đề liên quan đến sức khỏe dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau, tạo nên khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vi khuẩn HP, nguyên nhân gây bệnh và những cách đơn giản để phòng tránh tốt nhất. Đọc ngay để có cái nhìn tổng quan về vấn đề này trên trang Laginhi.com!

H.pylori: Sức khỏe Dạ Dày và Nhiễm Khuẩn

Vi khuẩn H.pylori, hay còn gọi là Helicobacter pylori, là một vi khuẩn đặc biệt mang trong mình những ẩn số về sức khỏe của dạ dày. Được phát hiện bởi hai bác sĩ người Úc là Robin Warren và Barry Marshall, vi khuẩn này thường có hình dạng xoắn ốc và thường xuất hiện trong niêm mạc dạ dày của những người nhiễm khuẩn.

Tỷ lệ nhiễm vi khuẩn H.pylori ở các khu vực và quốc gia khác nhau có thể đạt mức cao hơn tùy theo mức độ phát triển. Đáng chú ý, hầu hết những người mang vi khuẩn này không thể phát hiện bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe cụ thể nào.

Vi khuẩn H.pylori có khả năng góp phần vào việc gây ra một số bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, trong đó có viêm loét dạ dày và tá tràng, cũng như ít phổ biến hơn, là ung thư dạ dày. Đáng chú ý, vi khuẩn này hiện diện trong hơn một nửa dân số toàn cầu. Mặc dù không phải tất cả những người mắc viêm loét dạ dày đều có kết quả dương tính với H.pylori, vi khuẩn này vẫn được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bệnh này.

Đọc thêm:  Business Visa là gì? Điều kiện, thủ tục cấp Visa doanh nghiệp Việt Nam
Vi khuẩn H.pylori có tên đầy đủ là Helicobacter pylori
Vi khuẩn H.pylori có tên đầy đủ là Helicobacter pylori

Con đường lây nhiễm vi khuẩn H.pylori

Một trong những nguyên nhân dễ lây nhiễm vi khuẩn H.pylori phổ biến nhất là sử dụng chung các vật dụng như bát đĩa, cốc uống nước và đồ ăn. Vi khuẩn này có khả năng chuyển từ các vật dụng này vào thức ăn, sau đó tiếp xúc với hệ tiêu hóa và tấn công niêm mạc dạ dày của người tiêu dùng. Bên cạnh đó, việc không vệ sinh sạch sẽ các dụng cụ y tế trước khi sử dụng cũng là một nguyên nhân phổ biến khiến vi khuẩn H.pylori lây nhiễm.

Các loại động vật như chuột, ruồi, muỗi, gián cũng góp phần vào sự lan truyền của vi khuẩn H.pylori. Những sinh vật này có khả năng bị nhiễm vi khuẩn và mang theo chúng vào thức ăn của con người. Ngoài ra, nước bị ô nhiễm cũng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn H.pylori xâm nhập vào cơ thể con người.

Vi khuẩn H.pylori dễ lây qua đường ăn uống
Vi khuẩn H.pylori dễ lây qua đường ăn uống

Cơ chế gây bệnh của vi khuẩn H.pylori

Theo vị trí nhiễm trong dạ dày, tác động của vi khuẩn H. pylori sẽ khác nhau. Nhiễm khuẩn H.pylori thường tăng sản sinh gastrin bằng cách giảm giải phóng somatostatin cục bộ, dẫn đến tăng tiết axit và xuất hiện loét tiền môn vị cũng như loét tá tràng.

Vi khuẩn phát triển mạnh ở phần thân dạ dày, gây giảm quá trình sản sinh axit và teo dạ dày thông qua tăng sản sinh IL-1β cục bộ. Người nhiễm H.pylori ở thân vị thường có nguy cơ cao về ung thư biểu mô tuyến dạ dày và loét dạ dày.

H. pylori tồn tại trong môi trường axit ở dạ dày bằng cách sản sinh Amôniac, ăn mòn hàng rào chất nhầy, tạo ra Cytotoxin và enzyme phá hủy chất nhầy, gây tổn thương niêm mạc và hình thành loét dạ dày. Người nhiễm vi khuẩn này có nguy cơ ung thư dạ dày tăng gấp 3-6 lần, với H.pylori được xem là nguyên nhân gây ung thư nhóm 1.

Cơ chế gây bệnh của H.pylori
Cơ chế gây bệnh của H.pylori

Các Triệu Chứng Khi Bị Nhiễm H.pylori

Đa số người bị nhiễm vi khuẩn H.pylori thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi vi khuẩn này gây viêm dạ dày hoặc tá tràng, một số dấu hiệu sau có thể xuất hiện:

  • Phình bụng hoặc sưng lên.
  • Đau hoặc khó chịu, thường tập trung ở bụng trên.
  • Cảm giác no sau khi ăn một lượng nhỏ thức ăn.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Phân bị sẫm hoặc đen.
  • Biếng ăn.
  • Viêm loét dẫn đến chảy máu, có thể dẫn đến thiếu máu và mệt mỏi.
Đọc thêm:  Sầu riêng Ri6 là gì? Sự khác biệt của sầu riêng Thái và Ri6

Viêm dạ dày mãn tính có thể gây ra sự biến đổi không bình thường trong niêm mạc dạ dày, mặc dù hiếm khi xảy ra, vẫn có thể dẫn đến một số dạng ung thư. Mặc dù tỷ lệ phát triển ung thư từ vi khuẩn H. pylori không cao, do vi khuẩn này rất phổ biến, nó vẫn được coi là một yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra ung thư dạ dày.

Người nhiễm vi khuẩn H.pylori thường biếng ăn
Người nhiễm vi khuẩn H.pylori thường biếng ăn

Phương pháp xâm lấn (nội soi) dạ dày

Qua việc thực hiện nội soi dạ dày, bạn có thể tiến hành các kiểm tra H. pylori như sau:

  • Urease test (Clo test): Được coi là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Kết quả kiểm tra sẽ sẵn có ngay trong khoảng 30 – 45 phút.
  • Sinh thiết – Mô học: Yêu cầu thời gian để thực hiện các phương pháp chuyên sâu khác hỗ trợ việc đánh giá cấu trúc mô, tế bào và cũng có thể phát hiện vi khuẩn H.p.
  • Nuôi cấy trong môi trường thí nghiệm đặc biệt, phân lập vi khuẩn, xác định và thử nghiệm sự nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh (gọi là kháng sinh đồ). Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp không đạt kết quả trong điều trị H.p nhiều lần, hoặc cho mục đích nghiên cứu.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Kỹ thuật khuếch đại gen. Thường được sử dụng cho mục đích nghiên cứu, ít được áp dụng trong thực tế chăm sóc bệnh nhân.
Phương pháp xâm lấn nội soi dạ dày
Phương pháp xâm lấn nội soi dạ dày

Phương Pháp Không Xâm Lấn

Trong thế giới y học hiện đại, việc chẩn đoán vi khuẩn H. pylori không chỉ đòi hỏi độ chính xác mà còn ưu tiên tính không xâm lấn để tối ưu hóa trải nghiệm của bệnh nhân. Các phương pháp như Test Hơi Thở Urea, Kiểm Tra Kháng Nguyên HP Trong Phân (HPSA), cũng như Kiểm Tra Kháng Thể HP Trong Huyết Thanh đã trở thành lựa chọn hàng đầu.

Xét nghiệm huyết thanh học đã được kiểm chứng với độ nhạy và độ đặc hiệu > 85%, nhưng hiện nay, việc sử dụng chúng đang đối diện với thách thức do tỷ lệ kết quả dương tính giả tăng cao. Điều này làm giảm tính tin cậy của chúng ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Do đó, xét nghiệm như Test Hơi Thở Urea và Kiểm Tra Kháng Nguyên Trong Phân đang trở nên phổ biến hơn trong quá trình chẩn đoán ban đầu.

Các số liệu chỉ ra rằng các kết quả dương tính từ các xét nghiệm này vẫn có thể được phát hiện đến 3 năm sau khi điều trị thành công, mặc dù nồng độ kháng thể không giảm đáng kể trong vòng 6 đến 12 tháng sau điều trị. Do đó, xét nghiệm huyết thanh học không thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp.

Đọc thêm:  Lực là gì? Khái niệm, đặc điểm và các loại lực trong Vật lý

Kiểm Tra Hơi Thở Urea sử dụng một liều uống ure được đánh dấu với 13C hoặc 14C. Đối với bệnh nhân dương tính, vi khuẩn sẽ chuyển hóa ure và thải CO2 qua hơi thở, có thể được đo lường trong mẫu hơi thở được thu sau 20-30 phút. Độ nhạy và độ đặc hiệu lên đến 95%, giúp xác định vi khuẩn sau điều trị một cách hiệu quả.

Trong khi đó, Kiểm Tra Kháng Nguyên Trong Phân có độ nhạy và độ đặc hiệu tương tự như Test Hơi Thở Urea, đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán ban đầu. Các xét nghiệm phân tử để kiểm tra khả năng kháng thuốc kháng sinh của H. pylori hiện đã được phát triển và sẵn sàng tại Châu Âu.

Phương pháp không xâm lấn
Phương pháp không xâm lấn

H.pylori là một trong những loại vi khuẩn gây ra các bệnh liên quan đến dạ dày. Vi khuẩn H.pylori, hay còn được gọi là Helicobacter pylori, có khả năng gây ra viêm loét dạ dày và thậm chí là ung thư dạ dày. Vi khuẩn này thường ẩn mình trong dạ dày của người nhiễm mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.

Con đường lây nhiễm của vi khuẩn H.pylori có thể thông qua sử dụng chung vật dụng như bát đĩa, cốc uống nước, hoặc thậm chí là qua đường ăn uống. Ngoài ra, vi khuẩn này cũng có thể lây qua động vật như chuột, ruồi, muỗi, gián, và thậm chí là qua nước bị ô nhiễm.

Vi khuẩn H.pylori gây bệnh bằng cách sản sinh amoniac để tồn tại trong môi trường axit của dạ dày, ăn mòn niêm mạc và hình thành loét dạ dày. Những người nhiễm vi khuẩn này có nguy cơ cao hơn gấp 3-6 lần để mắc ung thư dạ dày so với những người không nhiễm.

Mặc dù hầu hết người nhiễm H.pylori không có triệu chứng, nhưng khi xuất hiện, có thể bao gồm đau bụng, buồn nôn, và phân có màu sẫm. Việc xác định vi khuẩn H.pylori thông qua các phương pháp xét nghiệm như nội soi dạ dày hoặc xét nghiệm không xâm lấn giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Để phòng tránh vi khuẩn H.pylori, cần tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, hạn chế sử dụng chung đồ ăn uống, và tránh tiếp xúc với những / lây nhiễm potenial. Việc xác định và điều trị sớm vi khuẩn H.pylori sẽ giúp ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng từ vi khuẩn này.