Bạn có bao giờ tự hỏi 1 lít tương đương với bao nhiêu mét khối (m³), decimet khối (dm³) hoặc centimet khối (cm³) chưa? Trên những sản phẩm thường gặp như chai nước, bình nước, đơn vị lít luôn hiện diện. Để hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi đơn vị này, đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá thông tin hữu ích từ trang web của chúng tôi – Laginhi.com!

Lít (l) là gì?

  • Tên đơn vị: Lít
  • Tên tiếng Anh: Litre
  • Ký hiệu: L hay l

Lít là đơn vị đo thể tích của một hình lập phương. Trong tiếng Anh, lít được viết là liter (theo Anh Mỹ) hoặc litre (theo Anh Anh). Lít là một trong số ít các đơn vị bên ngoài hệ SI và thường được sử dụng cùng với hệ SI, bên cạnh mét khối.

Ban đầu từ năm 1901 đến năm 1964, lít được xác định là thể tích của một kilôgam nước tinh khiết ở áp suất tiêu chuẩn và tỉ trọng tối đa. Tuy nhiên, sau này, vì phát hiện xi lanh quá lớn, nên một lít tương đương với 1,000028 decimet khối trong một thời gian.

Đọc thêm:  Mì căn là gì? Có tốt cho sức khỏe? Cách làm mì căn ngon
Lít là đơn vị đo thể tích của một hình lập phương
Lít là đơn vị đo thể tích của một hình lập phương

Mét khối (m³) là khái niệm gì?

  • Tên đơn vị: Mét khối
  • Tên tiếng Anh: Cubic metre
  • Ký hiệu: m³
  • Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế (SI)

Mét khối là thước đo thể tích của một khối hình lập phương, với mỗi cạnh của khối có chiều dài một mét. Đơn vị này được ký hiệu là m³ và được coi là một trong những đơn vị đo lường chính thức được quốc tế công nhận trong Hệ thống đo lường quốc tế SI. Tại Việt Nam, mét khối thường được sử dụng để đo thể tích của bể bơi, nước sinh hoạt và thường xuất hiện trong hóa đơn tiền nước của bạn.

Mét khối là thước đo thể tích của một khối hình lập phương, với mỗi cạnh của khối có chiều dài một mét
Mét khối là thước đo thể tích của một khối hình lập phương, với mỗi cạnh của khối có chiều dài một mét

1 lít bằng bao nhiêu m³?

  • 1 dm³ = 1 lít nước
  • 1 m³ = 1000 dm³ = 1.000.000 cm³ = 1.000.000.000 mm³
  • Vậy 1 m³ = 1000 lít hay 1 lít = 0,001 m³

Bạn có thể áp dụng cách tính này vào cuộc sống hàng ngày để đo lường các vật liệu như cát, đá, nước. Đồng thời, bạn cũng có thể ghi nhớ công thức sau:

P = V/d ; V = P x d

Trong công thức trên:

  • V là thể tích
  • d là tỉ trọng
  • P là trọng lượng
Bạn cũng có thể tính thể tích bằng công thức sau: P = V/d ; V = P x d
Bạn cũng có thể tính thể tích bằng công thức sau: P = V/d ; V = P x d

Hệ đo lường theo khối SI

  • 1l = 10-12 km3
  • 1l = 10-9 hm3
  • 1l = 10-6 dam3
  • 1l = 10-3 m3 = 10-3 khối
  • 1l = 1 dm3
  • 1l = 1 000 cm3
  • 1l = 1 000 000 (106) mm3
  • 1l = 10^15 µm3
  • 1l = 10^24 nm3
Bảng quy đổi lít sang hệ đo lường theo khối SI
Bảng quy đổi lít sang hệ đo lường theo khối SI

Hệ đo lường theo lít

  • 1l = 10-9 GL (gigalit)
  • 1l = 10-6 ML (megalit)
  • 1l = 10-3 kl (kiloliter)
  • 1l = 0.01 hl (hectoliter)
  • 1l = 0.1 dal (decalit)
  • 1l = 10 dl (decilit)
  • 1l = 100 cl (centilit)
  • 1l = 1,000 ml (mililit)
  • 1l = 1,000,000 (106) μl (microlit)
  • 1l = 109 nl (nanolit)
Đọc thêm:  Khấu hao là gì? Các phương pháp khấu hao tài sản cố định hiện nay
Bảng quy đổi lít sang hệ đo lường lít
Bảng quy đổi lít sang hệ đo lường lít

Hệ Thống Đo Lường Chất Lỏng/Chất Khô của Anh và Mỹ

Dưới đây là bảng quy đổi hệ thống đo lường chất lỏng và chất khô giữa Anh và Mỹ:

  • 1 lít = 8.107 x 10-7 Acre foot
  • 1 lít = 1.31 x 10-3 Yard khối (yd3)
  • 1 lít = 0.035 foot khối (ft3)
  • 1 lít = 61.024 inch khối (in3)
  • 1 lít = 0.88 Quart (lít Anh)
  • 1 lít = 6.11 x 10-3 Thùng chất lỏng/chất khô của Anh (UK bbl)
  • 1 lít = 6.29 x 10-3 Thùng chất lỏng Mỹ (bbl)
  • 1 lít = 8.65 x 10-3 Thùng chất khô Mỹ (US dry bbl)
  • 1 lít = 0.22 Gallon chất lỏng/chất khô của Anh (UK gal)
  • 1 lít = 0.264 Gallon chất lỏng Mỹ (gal)
  • 1 lít = 0.227 Gallon chất khô Mỹ (US dry gal)
  • 1 lít = 35.195 Ounce Anh (UK oz)
  • 1 lít = 33.814 Ounce Mỹ (oz)
Bảng quy đổi hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh và Mỹ
Bảng quy đổi hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh và Mỹ

Hệ đo lường nấu ăn

  • 1l = 200 thìa cà phê (tsp)
  • 1l = 66.67 thìa canh (tbsp)
Bảng quy đổi hệ đo lường nấu ăn
Bảng quy đổi hệ đo lường nấu ăn

Dùng Google

Để quy đổi các đơn vị nhanh chóng, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm của Google. Đầu tiên, truy cập trang chủ Google và nhập vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X l to UNIT”. Trong đó:

  • X là số lít bạn muốn chuyển đổi.
  • UNIT là đơn vị mà bạn muốn đổi sang.

Ví dụ: Nếu bạn cần đổi 10 lít sang mét khối, chỉ cần gõ “10l to m3” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.

Dùng Google là một trong những công cụ quy đổi nhanh chóng
Dùng Google là một trong những công cụ quy đổi nhanh chóng

Chuyển đổi đơn vị nhanh chóng với ConvertWorld

Bạn đang cần chuyển đổi các đơn vị một cách nhanh chóng và tiện lợi? ConvertWorld sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn thực hiện điều đó một cách dễ dàng. Hãy thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập trang web chuyển đổi của ConvertWorld.
Đọc thêm:  Nhắng nướng là gì? Các món nhắng nướng ngon và giá bán
Truy cập trang Convertworld
Truy cập trang Convertworld
  • Bước 2: Nhập số lượng cần chuyển đổi, chọn đơn vị là Lít (l), sau đó chọn đơn vị muốn chuyển đổi thành – mét khối.
Lần lượt thực hiện các bước: nhập số liệu, chọn đơn vị cần đổi và đơn vị muốn đổi
Lần lượt thực hiện các bước: nhập số liệu, chọn đơn vị cần đổi và đơn vị muốn đổi
  • Bước 3: Chỉ cần nhấn vào mũi tên để hoàn tất quá trình chuyển đổi.
Chọn dấu mũi tên để quy đổi
Chọn dấu mũi tên để quy đổi

Chúng ta thường thấy đơn vị lít trên các sản phẩm chứa nước như chai nước, bình nước, vậy 1 lít tương đương với bao nhiêu m³, dm³ hay cm³? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lít (l) là đơn vị đo gì?

    • Lít là đơn vị đo thể tích của một hình lập phương, viết tắt là l hay L.
  2. Mét khối (m³) ám chỉ điều gì?

    • Mét khối là thể tích của một hình lập phương với cạnh chiều dài là một mét, ký hiệu là m³.
  3. Mối quan hệ giữa 1 lít và bao nhiêu m³?

    • 1 lít bằng 0,001 m³ hoặc 1 m³ sẽ tương ứng với 1000 lít.
  4. Cách quy đổi giữa lít và các đơn vị như ml, cm³, dm³, m³, và oz là gì?

    • Có nhiều cách quy đổi khác nhau, ví dụ: 1 lít = 1 dm³, 1 lít = 1000 ml, 1 lít = 0.001 m³, và nhiều quy tắc khác.

Tóm tắt

Trên đây là một số thông tin quan trọng về đơn vị lít và quy đổi sang các đơn vị khác nhau. Việc hiểu rõ về các đơn vị này giúp bạn áp dụng chúng vào thực tế một cách chính xác và hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ, hãy thăm trang web của chúng tôi.

Hãy nắm bắt kiến thức này và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của bạn. Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này để lan tỏa thông tin hữu ích tới mọi người. Cảm ơn bạn đã theo dõi!