Là Gì Nhỉ, hay còn được biết đến với tên gọi Laginhi.com, rất ít người biết đến đơn vị Đề Ca Mét (dam) mặc dù nó vẫn được giảng dạy trong một số trường học. Trên trang web này, chúng tôi sẽ trình bày ý nghĩa, cách quy đổi và các công cụ trực tuyến hữu ích để chuyển đổi 1 dam sang các đơn vị khác như km, hm, dm, cm. Hãy cùng khám phá chi tiết thông tin trong bài viết dưới đây!

![Đề Ca Mét](/)

Đề Ca Mét (dam): Được sử dụng trong bài toán đo đạc và thường được biết đến thông qua một số ứng dụng địa lý. Tuy không phổ biến nhưng việc hiểu về đơn vị này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về hệ thống đo lường độ dài. Hãy cùng Laginhi.com tìm hiểu thêm về Đề Ca Mét và cách chuyển đổi nhanh chóng và chính xác!

Đề ca mét (dam) là gì?

Đọc thêm:  Kotlin là gì? So sánh ngôn ngữ lập trình Kotlin và Java

Đềcamét (dam) là đơn vị đo chiều dài thuộc hệ mét, được quy ước trong hệ đo lường quốc tế SI. Ngoài ra, đơn vị này còn được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo quốc tế – viết tắt là BIPM, 1 dam bằng 10 mét, tương đương với 0.01km.

So với các đơn vị anh em như km, mét thì decamet không được ứng dụng phổ biến bằng. Dẫu vậy, decamet vẫn được sử dụng trong toán học hoặc những ngành quy hoạch và quản lý đất đai, nông nghiệp, lâm nghiệp, và quy hoạch thành phố.

Đơn vị Decamet (dam)

Hệ mét và Quy đổi Đơn vị

Để hiểu rõ hơn về hệ mét và quy đổi đơn vị trong hệ đo lường quốc tế, chúng ta cần biết các mối quan hệ giữa các đơn vị cơ bản. Dưới đây là một số quy tắc chuyển đổi từ đơn vị mét sang các đơn vị khác trong hệ mét:

  • 1 dam = 0.01 km
  • 1 dam = 0.1 hm
  • 1 dam = 10 mét (m)
  • 1 dam = 100 dm
  • 1 dam = 1,000 cm
  • 1 dam = 10,000 mm
  • 1 dam = 10^7 µm
  • 1 dam = 10^10 nm
  • 1 dam = 10^11 Angstrom (Å)
Đổi 1 dam sang các đơn vị trong hệ mét

Với các quy tắc đơn giản như trên, việc chuyển đổi giữa các đơn vị trong hệ mét sẽ trở nên dễ dàng hơn đối với mọi người.

Đơn vị Đo Anh – Mỹ

  • 1 dam = 0.0062 dặm (mile)
  • 1 dam = 0.0497 furlong
  • 1 dam = 393.7 inch (in)
  • 1 dam = 10.936 Yard (yd)
  • 1 dam = 32.8 Feet/Foot (ft)
Đọc thêm:  1 Angstrom bằng bao nhiêu mét, cm, mm? Cách chuyển đổi Å sang m
Đổi 1 dam sang hệ đo lường Anh - Mỹ
Đổi 1 dam sang đơn vị đo Anh – Mỹ

Hệ đơn vị hàng hải

  • 1 dam = 0.0054 hải lý (dặm biển)
  • 1 dam = 5.468 sải (fathom – ftm)
Đổi 1 dam sang đơn vị hàng hải
Đổi 1 dam sang đơn vị hàng hải

Hệ Đơn Vị Thiên Văn Học

Khi nói về thiên văn học, việc sử dụng các đơn vị đo lường chính xác là không thể phủ nhận. Dưới đây là một số quan hệ chuyển đổi giữa các đơn vị mà bạn cần biết:

  • 1 dam = 3.241 x 10-16 parsec (pc)
  • 1 dam = 1.057 x 10-15 năm ánh sáng
  • 1 dam = 6.685 x 10-11 đơn vị thiên văn (AU)
  • 1 dam = 5.56 x 10-10 phút ánh sáng
  • 1 dam = 3.336 x 10-8 giây ánh sáng
Đổi 1 dam sang đơn vị thiên văn học
Đổi 1 dam sang đơn vị thiên văn học

Hệ đơn vị đồ họa

  • 1 dam = 37,795 pixel (px)
  • 1 dam = 28,346 point (pt)
  • 1 dam = 2,362 picas (p)
Đổi 1 dam sang đơn vị đồ họa – lập trình

Dù không được sử dụng phổ biến, song đơn vị Đề ca mét (dam) vẫn được đưa vào giảng dạy trong trường học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cách quy đổi và các công cụ trực tuyến hỗ trợ chuyển 1 dam sang các đơn vị khác như km, hm, dm, cm.

Đề ca mét (dam) là gì?
Đề camét (dam) là đơn vị đo chiều lài thuộc hệ mét, được quy ước trong hệ đo lường quốc tế SI. Ngoài ra, đơn vị này còn được sử dụng bởi Văn phòng Cân đo quốc tế – viết tắt là BIPM. 1 dam bằng 10 mét, tương đương với 0.01km. Decamet thường được sử dụng trong toán học hoặc các ngành quy hoạch và quản lý đất đai, nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch thành phố.

Đọc thêm:  Ảnh HDR là gì? Cách bật, tắt chế độ chụp ảnh HDR trên điện thoại

Đổi 1 dam sang km, m, dm, cm, mm, nm, feet

  • 1 dam = 0.01 km
  • 1 dam = 0.1 hm
  • 1 dam = 10 mét (m)
  • 1 dam = 100 đường kính (dm)
  • 1 dam = 1,000 cm
  • 1 dam = 10,000 mm
  • 1 dam = 107 µm
  • 1 dam = 1010 nm
  • 1 dam = 1011 Angstrom (Å)

Hệ đo lường Anh – Mỹ

  • 1 dam = 0.0062 dặm (mile)
  • 1 dam = 0.0497 furlong
  • 1 dam = 393.7 inch (in)
  • 1 dam = 10.936 Yard (yd)
  • 1 dam = 32.8 Feet/Foot (ft)

Hệ đơn vị hàng hải

  • 1 dam = 0.0054 hải lý (dặm biển)
  • 1 dam = 5.468 sải (fathom – ftm)

Hệ đơn vị thiên văn học

  • 1 dam = 3.241 x 10-16 parsec (pc)
  • 1 dam = 1.057 x 10-15 năm ánh sáng
  • 1 dam = 6.685 x 10-11 đơn vị thiên văn (AU)
  • 1 dam = 5.56 x 10-10 phút ánh sáng
  • 1 dam = 3.336 x 10-8 giây ánh sáng

Hệ đơn vị đồ họa

  • 1 dam = 37,795 pixel (px)
  • 1 dam = 28,346 point (pt)
  • 1 dam = 2,362 picas (p)

Cách đổi dam sang km, m, cm, mm, dm, nm, µm
Để chuyển đổi đơn vị, bạn có thể truy cập trang chủ của Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X decameter to UNIT”, với X là số dam bạn muốn quy đổi và UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang. Ví dụ, nếu bạn muốn đổi 4.75 dam sang mét, hãy gõ “4.75 decameter in m” và nhấn Enter.