Đơn vị KgF là gì? Đổi đơn vị đo tải trọng KgF sang N (Newton)

Đơn vị KgF là gì? Đổi đơn vị đo tải trọng KgF sang N (Newton)

News

Là Gì Nhỉ: Bí ẩn Đằng Sau Đơn vị KgF
Bạn có từng nghe về đơn vị KgF chưa? Đơn vị đo lực lượng này từng là người bạn đồng hành trước khi Newton trở nên nổi tiếng. Tại Laginhi.com, chúng tôi sẽ khám phá bí mật xung quanh đơn vị KgF và cách chuyển đổi nó sang đơn vị Newton một cách dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Đơn vị KgF là gì?

  • Tên đơn vị: Kilôgam lực
  • Tên tiếng Anh: Kilogram-force
  • Ký hiệu: KgF

Đơn vị KgF (tên tiếng Việt là kilôgam lực) là đơn vị đo lực hấp dẫn không theo quy tắc SI. Kilogram lực biểu diễn lực tác động lên 1 kilogram vật trong gia tốc trọng trường (~9.8 m/s2). Theo đó, 1 KgF tương đương ~9.8 N.

Trong thế kỷ XX, kilôgam lực và các đơn vị tương tự chưa có định nghĩa chính thức cho đến khi CGPM áp dụng gia tốc trọng trường cho đơn vị này. Việc thay thế bằng Newton vào năm 1913 đã làm cho Newton trở thành đơn vị chính thức từ năm 1948 vì tính chuẩn xác cao hơn.

Đọc thêm:  Sấm sét là gì, được hình thành như thế nào và cách phòng tránh sấm sét hiệu quả nhất

Đơn vị KgF từng được dùng để thể hiện sức căng của nan hoa xe đạp và kiểm tra độ cứng Vickers.

Đơn vị KgF là gì?
Đơn vị KgF là gì?

Đơn vị Newton

  • 1KgF = 9.81×10-9 Giganewton (GN)
  • 1KgF = 9.81×10-6 Meganewton
  • 1KgF = 0.01 Kilonewton (kN)
  • 1KgF = 9.81 Newton (N)
  • 1KgF = 9,806.65 Millinewton (mN)
  • 1KgF = 9,806,650 Micronewton (µN)
  • 1KgF = 9,806,650,000 Nanonewton (nN)
Bảng quy đổi sang đơn vị Newton
Bảng quy đổi sang đơn vị Newton

Hệ đo lường khác

  • 1KgF = 980,665 Dyne (dyn)
  • 1KgF = 70.93 Poundal (pdl)
  • 1KgF = 9.81 Joule trên mét (J/m)
  • 1KgF = 9.81 Pascal trên mét vuông (Pa.m2)
  • 1KgF = 1 Kilopond (kp)
  • 1KgF = 0.01 Sthène (sn)
  • 1KgF = 2.2×10-3 Kip (kip)
Bảng quy đổi sang hệ đo lường khác
Bảng quy đổi sang hệ đo lường khác

Dùng google

Khi muốn chuyển đổi các đơn vị khối lượng, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm của Google. Đơn giản chỉ cần truy cập vào trang chủ của Google và nhập cú pháp: “X KgF = UNIT“.

Ở đây:

  • X đại diện cho số lượng KgF bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị mà bạn muốn chuyển đổi sang.

Ví dụ, nếu bạn muốn đổi 5 KgF sang đơn vị Newton (N), chỉ cần nhập “5 KgF = newton” và nhấn Enter.

Cách tính đơn vị newton bằng công cụ Google
Cách tính đơn vị newton bằng công cụ Google

Trước khi đơn vị Newton ra đời, đơn vị KgF đã được sử dụng để đo lực hấp dẫn. Hãy khám phá thông tin về đơn vị KgF và cách chuyển đổi nó sang Newton dưới đây.

Câu hỏi – Trả lời

1. Đơn vị KgF là gì?

  • Đáp án:
    • Tên đơn vị: Kilôgam lực.
    • Tên tiếng Anh: Kilogram-force.
    • Ký hiệu: KgF.
Đọc thêm:  Omega-3 là gì? Cách dùng Omega-3 hiệu quả cho cơ thể

2. 1 KgF bằng bao nhiêu?

  • Đáp án:
    • Đơn vị Newton:
      • 1 KgF = 9.81×10-9 Giganewton (GN).
      • 1 KgF = 9.81×10-6 Meganewton.
      • 1 KgF = 0.01 Kilonewton (kN).
      • 1 KgF = 9.81 Newton (N).
      • 1 KgF = 9,806.65 Millinewton (mN).
      • 1 KgF = 9,806,650 Micronewton (µN).
      • 1 KgF = 9,806,650,000 Nanonewton (nN).

3. Cách tính đơn vị newton bằng công cụ

  • Dùng Google:

    • Bạn có thể truy cập Google và nhập cú pháp: “X KgF = UNIT” để chuyển đổi đơn vị.
    • Ví dụ: Để đổi 5 KgF sang Newton, nhập “5 KgF = newton” và enter.
  • Dùng công cụ Convert World:

    • Bước 1: Truy cập trang Convert Word.
    • Bước 2: Nhập số lượng KgF cần chuyển, chọn đơn vị là KgF, chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
    • Bước 3: Nhấn Enter hoặc chọn để chuyển đổi.

Tóm tắt

Trên đây là một số thông tin cơ bản về đơn vị KgF và cách chuyển đổi nó sang Newton. Hy vọng bạn có thể áp dụng kiến thức này vào công việc và học tập của mình. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm thông tin tại trang web của chúng tôi để làm sâu vấn đề này.

Kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp kiến thức về đơn vị KgF và hướng dẫn chuyển đổi chính xác. Hãy áp dụng và khám phá thêm để mở rộng kiến thức của bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi!