Những bước chậm của lần đầu tiên bạn bước vào thế giới của Set Off có thể khiến bạn cảm thấy lạ lẫm và bỡ ngỡ. Đừng lo lắng, bởi đây chính là cơ hội cho bạn để khám phá hơn về một khía cạnh mới của tiếng Anh – Set Off. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn từng bước, giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này. Set Off không còn xa lạ nữa khi bạn trở thành chuyên gia trong lãnh vực này cùng với LaGiNhi. Hãy cùng nhau khám phá thêm về Set Off và trở thành người am hiểu hơn về ngôn ngữ Anh Quốc nhé!

Set off là gì?

Set off là một phrasal verb được hình thành bởi việc kết hợp động từ set: /set/ cùng giới từ off: /ɒf/. Khi phối hợp cả hai từ này, bạn sẽ phát âm liền âm /t/ với âm /ɒf/.

Đọc thêm:  Cơm chó là gì? Cẩu lương là gì? Ý nghĩa từ ăn cơm chó

Set off phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Một số định nghĩa cụ thể như sau:

  • Set off: Khởi hành đi đâu đó, thưởng ngoạn, hay du lịch,…(Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của Set off)

Ví dụ:

  • Chúng tôi khởi hành vào sáng mai (We set off the next morning)
  • Nếu là tôi, sẽ khởi hành sớm để có thêm thời gian tận hưởng chuyến đi. (If I were her, I would set off early to have more time to enjoy the trip)
Set off là bắt đầu một chuyến đi đâu đó, đi du lịch
Set off là bắt đầu một chuyến đi đâu đó, đi du lịch
  • Set off: Đặt bom

Ví dụ: Kẻ khủng bố đã đặt bom tại chợ đêm qua. (Terrorists set off a bomb in the market last night)

  • Set +N+off: Rung chuông báo động.

Ví dụ: Ngọn lửa kích hoạt chuông báo cháy. (The flame set the fire alarm off)

  • Set off: Duy trì tiền bạc, thoát khỏi nợ nần.

Ví dụ: Cô ấy cho biết hiện tại cô ấy không có tiền. Có lẽ cô ấy vẫn chưa trả hết nợ. (She said she didn’t have money now. Maybe she hasn’t set off her debts)

  • Set off: Làm nổi bật, tạo sự tương phản cho ánh nhìn.

Ví dụ: Chiếc váy xanh làm nổi bật làn da trắng của cô ấy. (That green dress sets off the white of her skin)

  • Set off: Gây ra một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: Sự hoảng loạn trên thị trường chứng khoán gây ra làn sóng phá sản. (Panic on the stock market set off wave of going out of business)

  • Set somebody off: Kích thích ai đó bắt đầu hành động gì đó.
Đọc thêm:  Lỗi 400 Bad Request là gì? Nguyên nhân, cách khắc phục 400 Error

Ví dụ: Mỗi khi nghĩ về mẹ, tôi luôn muốn cố gắng hơn. (Every time I think about my mom, she sets me off trying more)

Set off đồng nghĩa với từ nào? Set off đồng nghĩa với các từ sau:

  • (to) start on a journey/a trip
  • (to) cause
  • (to) put a bomb
  • (to) rid oneself of debt
  • (to) get out of debt
  • (to) be clear of debts
  • (to) be quits with somebody
  • warning/alarm bells start to sound
  • (to) make somebody to do sth.

    Set off down là gì?

    “Set off down là gì?” có nghĩa là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống, đi về phía dưới. Đây là một cụm từ tiếng Anh sử dụng phrasal verb “set off” (bắt đầu) và “down” (xuống).

    Để diễn tả hành động khởi hành, bạn dùng cụm từ “set off down” theo sau bởi địa điểm hoặc hướng đi cụ thể.

    Ví dụ:

    • They set off down a mountain to reach the valley. (Họ khởi hành xuống núi để tới thung lũng.)
    Set off down là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống
    Set off down là khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng đi xuống

    Cụm từ “set off down” cũng có thể được sử dụng để nói về việc bắt đầu một khám phá mới, một nỗ lực, hoặc một dự án.

    Ví dụ:

    • She set off down the road to pursue her dream of becoming a singer. (Cô ấy bắt đầu hành trình theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ.)

    Tóm lại, “set off down” có nghĩa là bắt đầu một hành trình xuống hoặc bắt đầu một khám phá mới, một nỗ lực, hoặc một dự án.

    Fail là gì? Nghĩa của Fail trong tiếng Anh? Cách dùng từ Fail

    Trong thế giới tiếng Anh, cụm từ “**Set off**” là một khái niệm phổ biến. Nhưng **Set off** thực sự mang ý nghĩa gì? **Set off down**, **set off phrasal verb** có nghĩa gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này thông qua bài viết dưới đây.

Câu hỏi thường gặp:

  1. Set off là gì?

    • Set off là một loại phrasal verb được hình thành bởi việc kết hợp động từ “set” và giới từ “off“. Khi phát âm, bạn sẽ liên kết âm /t/ với âm /ɒf/.
  2. Set off phrasal verb là gì?

    • Set off có nhiều ý nghĩa đa dạng như:
      • Bắt đầu một chuyến đi.
      • Đặt bom.
      • Rung chuông báo động.
      • Thoát nợ.
      • Gây ra một sự kiện.
      • Kích thích ai bắt đầu hành động.
  3. Set off đồng nghĩa với từ nào?

    • Set off đồng nghĩa với các từ như: bắt đầu chuyến đi/đi du lịch, gây ra, đặt bom, thoát nợ, khiến ai đó thực hiện hành động.
  4. Set off down là gì?

    • Set off down là hành động khởi hành hoặc bắt đầu chuyến đi theo hướng xuống. Đây là việc sử dụng cụm từ “set off” và “down” cùng một lúc.

Tóm tắt:

Trên đây là một cái nhìn sâu hơn về cụm từ Set off, từ cách sử dụng cho đến những ý nghĩa đa dạng mà nó mang lại. Nếu bạn muốn biết thêm về Set off hoặc muốn chia sẻ thêm ý kiến, hãy để lại bình luận tại website của chúng tôi.

Chúc bạn tìm hiểu thú vị và bổ ích!

Đọc thêm:  Nhựa PE là gì? Cách phân biệt nhựa PE và các loại nhựa khác?