Bí ẩn của Thiên Can Địa Chi sẽ được hé lộ trong bài viết này! Nếu bạn là người yêu thích phong thủy, chắc chắn bạn không thể bỏ qua cơ hội tìm hiểu về “Là Gì Nhỉ”. Chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa và tính hợp khắc của Thiên Can và Địa Chi.

Đối với những ai đam mê tìm hiểu về phong thủy, khái niệm “Thiên Can Địa Chi là gì” không còn quá xa lạ. “Là Gì Nhỉ” sẽ cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc về bí mật này, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong không gian sống và làm việc hàng ngày.

Thiên Can Là Khái Niệm Gì?

Trong phong thủy, Thiên Can xuất phát từ văn hóa cổ Trung Quốc và đóng vai trò quan trọng kết hợp với Ngũ Hành cùng sự cân bằng Âm Dương.

Theo Dương Can, có 5 Thiên Can chính là Giáp, Bính, Mậu, Canh và Thân, trong khi theo Âm Can, năm Thiên Can chính bao gồm Ất, Đinh, Kỷ, Tân và Quý.

Các Cặp Thiên Can Hợp và Xung Khắc:

  • Các cặp Thiên Can hợp nhau: Ất – Canh, Đinh – Nhâm, Bính – Tân, Mậu – Quý và Kỷ – Giáp.
  • Các cặp Thiên Can xung khắc: Canh – Giáp, Tân – Ất, Nhâm – Bính, Quý – Đinh, Giáp – Mậu, Ất – Kỷ, Bính – Canh, Đinh – Tân, Mậu – Nhâm và Kỷ – Quý.

Thông thường, người ta thường dùng chữ số cuối của năm sinh để xác định Thiên Can phù hợp và áp dụng để đánh giá tính cách và sự tương hợp trong hệ thống Thiên Can.

Thiên Can Là Gì?
Thiên Can Là Gì?

Địa Chí Trong Phong Thủy

Địa chí, hay còn được biết đến với tên gọi là 12 con giáp, chia thành hai nhóm chính: Dương Chi và Âm Chi.

Trong Địa chí nhị hợp, chúng ta có các cặp như: Sửu – Tý, Tuất – Mão, Dần – Hợi, Dậu – Thìn, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.

Đối với tam hợp trong Địa chí phong thủy, chúng ta có các cặp: Tỵ – Dậu – Sửu, Thân – Tý – Thìn, Hợi – Mão – Mùi, Dần – Ngọ – Thân. Ngoài ra, ngoài các cặp Địa chí hợp nhau, chúng ta cũng có 6 cặp Địa chí xung khắc nhau, tạo thành 3 bộ tứ hành xung gồm:

  • Bộ Dần – Thân, Tỵ – Hợi
  • Bộ Thìn – Tuất, Sửu – Mùi
  • Bộ Tý – Ngọ, Mão – Dậu
Địa chí trong phong thủy
Địa chí trong phong thủy

Nguồn gốc của Thiên can Địa chi là gì?

Thiên Can Địa Chi có / gốc từ văn hóa Á Đông, đã trải qua hàng ngàn năm phát triển. Theo quan điểm phong thủy, / gốc của Thiên Can Địa Chi được cho là bắt đầu khoảng 2700 năm trước Công nguyên và được sáng lập bởi một nhà tri thức nổi tiếng thời cổ đại. Hệ thống Thiên Can Địa Chi ra đời dựa trên quy luật Ngũ Hành, một khía cạnh quan trọng trong triết học Trung Quốc về cân bằng và tương tác của các yếu tố tự nhiên.

Sau nhiều năm nghiên cứu và tìm hiểu về Ngũ Hành trong vũ trụ, người sáng lập đã tạo ra bộ 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, mô hình hóa các yếu tố cơ bản của tự nhiên và vũ trụ. Những khám phá này đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho việc phát triển lịch âm và hệ thống Thiên Can Địa Chi. Khái niệm này vẫn được ứng dụng rộng rãi trong các quốc gia Á Đông, duy trì giá trị và tầm quan trọng qua nhiều thế hệ.

Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi là gì?
Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi là gì?

Quan hệ giữa Thiên Can Địa Chi và Ngũ Hành

Thiên Can Địa Chi và Ngũ Hành đại diện cho hai khái niệm cơ bản trong triết học phong thủy của Đông Á, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc. Tương tác giữa chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu về mối quan hệ giữa con người và môi trường xung quanh.

Ngũ Hành gồm có năm yếu tố chính là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, mô tả các khía cạnh khác nhau của tự nhiên và cuộc sống. Thiên Can Địa Chi kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo ra một hệ thống phức tạp phản ánh sự tương tác của thời gian và không gian.

Đọc thêm:  Xe đẩy em bé là gì? Nên mua loại nào cho bé?

Quan hệ giữa Thiên Can Địa Chi và Ngũ Hành nằm ở việc mỗi Thiên Can và Địa Chi đều ứng với một yếu tố Ngũ Hành cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh tương ứng giữa yếu tố Ngũ Hành và thời gian, không chỉ xác định tương lai mà còn thúc đẩy nhận thức về môi trường, con người và vận mệnh.

Ví dụ, Thiên Can Địa Chi giúp xác định yếu tố Ngũ Hành nào đang thống trị vào thời điểm đó. Khi Thiên Can kết hợp với một Địa Chi, ta có thể dự đoán khả năng tương hợp giữa yếu tố Ngũ Hành đó với thời gian. Ngược lại, khi Thiên Can và Địa Chi đối lập, sẽ tạo ra sự xung đột giữa chúng.

Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi
Nguồn gốc sự ra đời Thiên can Địa chi

Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi

Thiên Can Địa Chi đóng một vai trò không thể thiếu, thể hiện sự biến đổi vô tận của vạn vật trong thế giới và tác động lên vận mệnh con người, là sự hòa quyện giữa con người và sự tạo hóa của thiên nhiên, là mối liên kết giữa vận mệnh con người với trời đất và phong thủy.

Đặc điểm đó đã khiến Thiên Can Địa Chi trở thành một công cụ không thể thiếu mà con người áp dụng rộng rãi trong việc tính toán tuổi âm, xác định đường cung mệnh, tìm hiểu về tình duyên và hôn nhân, hướng dẫn kinh doanh và thậm chí trong việc lựa chọn hướng đi phù hợp trong cuộc sống.

Ứng dụng của Thiên Can Địa Chi không chỉ giới hạn trong lĩnh vực phong thủy, mà còn lan rộng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác. Khi áp dụng hiểu biết về Thiên Can Địa Chi vào cuộc sống, bạn có thể tạo ra một cuộc sống cân bằng và yên bình, hướng tới một tương lai rõ ràng hơn, mang lại sự thịnh vượng và hạnh phúc cho mình.

Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi
Tầm quan trọng của Thiên can Địa chi

Ý Nghĩa của Thiên Can Địa Chi

Hệ thống Thiên Can Địa Chi bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, mỗi cặp Thiên Can và Địa Chi đều mang những đặc điểm riêng, thuộc tính và ý nghĩa độc đáo. Những đặc điểm này được hình thành dựa trên sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố như trời đất, Ngũ Hành và nguyên tắc Âm Dương.

Ý nghĩa 10 Thiên can

Thiên can là một khái niệm quan trọng trong văn hóa truyền thống của người Việt, đại diện cho sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người. Dưới đây là ý nghĩa của 10 Thiên can:

  • Giáp (甲): Biểu tượng cho sự khởi đầu, sức mạnh và tiềm năng. Liên quan chặt chẽ đến nguyên tố Mộc, Giáp thường mang đến cơ hội mới và sự tích cực trong việc xác định tương lai.
  • Ất (乙): Đại diện cho sự phát triển, linh hoạt và sáng tạo. Kết nối với nguyên tố Mộc, Ất thể hiện khả năng thích nghi và thay đổi, khuyến khích sự đổi mới và tiến bộ.
  • Bính (丙): Thể hiện sự đam mê, nhiệt huyết và sức sống. Với liên kết với nguyên tố Hỏa, Bính đem đến sự sáng tạo và động lực mạnh mẽ.
  • Đinh (丁): Đại diện cho sự ổn định, bền vững và cẩn trọng. Liên quan đến nguyên tố Hỏa, Đinh thể hiện ý nghĩa của sự cân bằng và kiên nhẫn trong mọi tình huống.
  • Mậu (戊): Biểu tượng của sự kiên định, đáng tin cậy và quyết đoán. Với liên kết với nguyên tố Thổ, Mậu mang đến ý nghĩa của sự lực lưỡng và đáng tin cậy.
  • Kỷ (己): Thể hiện sự thấu hiểu, quan sát và sự phân tích sắc bén. Với ảnh hưởng của nguyên tố Thổ, Kỷ đem đến sự kiên nhẫn và thông minh.
  • Canh (庚): Biểu tượng cho sự sáng tạo, kiên định và thăng tiến. Với liên kết với nguyên tố Kim, Canh thể hiện ý nghĩa của sự phát triển và mở rộng.
  • Tân (辛): Đại diện cho sự nhạy bén, linh hoạt và khám phá. Kết nối với nguyên tố Kim, Tân thể hiện khả năng sáng tạo và thích nghi.
  • Nhâm (壬): Thể hiện sự linh hoạt, thích ứng và tươi mới. Liên quan đến nguyên tố Thủy, Nhâm mang ý nghĩa của sự sáng tạo và linh hoạt.
  • Quý (癸): Biểu tượng của sự nhạy cảm, trực giác và tinh tế. Với ảnh hưởng của nguyên tố Thủy, Quý thể hiện khả năng nhận thức và tư duy sâu sắc.
Ý nghĩa 10 Thiên can
Ý nghĩa 10 Thiên can

Ý Nghĩa Của 12 Địa Chi

Đầu Tiên (子): Biểu thị sự khởi đầu mới, sự tươi mới và năng động, thường được liên kết với nguyên tố Nước và symbolize cho sự bắt đầu của chu kỳ.

Thứ Hai (丑): Đại diện cho sự ổn định, kiên nhẫn và đáng tin cậy, có quan hệ sâu đậm với nguyên tố Thổ và thể hiện sự định hình và ổn định.

Thứ Ba (寅): Tượng trưng cho sự phô diễn, sáng tạo và thúc đẩy, liên quan đến nguyên tố Mộc và biểu thị khả năng phát triển và tiến lên.

Thứ Tư (卯): Biểu thị sự nảy bật, tươi mới và linh hoạt, với ảnh hưởng của nguyên tố Mộc và symbolize cho sự tạo ra và thay đổi.

Thứ Năm (辰): Đại diện cho sự định hình, kiên nhẫn và đáng tin cậy, thường liên quan đến nguyên tố Thổ và thể hiện sự phát triển ổn định và bền vững.

Đọc thêm:  T+3 là gì? Cách hoạt động ra sao trong giao dịch chứng khoán?

Thứ Sáu (巳): Tượng trưng cho sự sáng tạo, năng động và linh hoạt, có liên quan đến nguyên tố Lửa và thể hiện sự thăng tiến và sáng tạo.

Thứ Bảy (午): Biểu thị sự nhiệt huyết, phô diễn và kiên định, chặt chẽ kết nối với nguyên tố Lửa và thể hiện sự năng động và đam mê.

Thứ Tám (未): Đại diện cho sự ổn định, thấu hiểu và nhạy bén, liên quan đến nguyên tố Thổ và thể hiện sự kiên nhẫn và thông minh.

Thứ Chín (申): Tượng trưng cho sự phát triển, thăng tiến và thúc đẩy, với ảnh hưởng của nguyên tố Kim và biểu lộ sự linh hoạt và năng động.

Thứ Mười (酉): Biểu thị sự nhạy bén, trực giác và khám phá, liên quan đến nguyên tố Kim và symbolize cho sự nhạy cảm và tinh tế.

Thứ Mười Một (戌): Đại diện cho sự kiên nhẫn, bền vững và đáng tin cậy, thường được kết nối với nguyên tố Thổ và thể hiện sự ổn định và kiên định.

Cuối Cùng (亥): Tượng trưng cho sự linh hoạt, thích nghi và tương tác, chặt chẽ liên quan đến nguyên tố Nước và thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng.

Ý Nghĩa Của 12 Địa Chi
Ý Nghĩa Của 12 Địa Chi

Ngũ Hành Âm Dương trong Thiên Can và Địa Chi

Trong triết học Ngũ Hành Âm Dương của phương Đông, nguyên tắc Ngũ Hành phân thành hai phần chính: Âm và Dương. Phần Âm bao gồm Kim, Thủy và Mộc, còn phần Dương bao gồm Hỏa và Thổ. Từ đây, xuất hiện các cặp Thiên Can Địa Chi tương khắc.

Ngũ Hành Âm và Ngũ Hành Dương trong ngữ cảnh Thiên Can Địa Chi được mô tả như sau:

  • Trong Thiên Can Âm Dương: Âm – Giáp, Mậu, Nhâm, Canh, Tý, Ngọ. Dương – Ất, Kỷ, Quý, Tân, Dần, Thân.
  • Trong Địa Chi Âm Dương: Âm – Tý, Sửu, Tỵ, Ngọ, Mùi, Dậu. Dương – Dần, Mão, Thìn, Thân, Tuất, Hợi.

Sự kết hợp giữa Ngũ Hành Âm và Ngũ Hành Dương trong Thiên Can Địa Chi đóng vai trò quan trọng, thường được dùng để phân tích và hiểu rõ hơn về Can Chi, đặc biệt trong việc dự đoán tương lai.

Theo triết học Ngũ Hành, cân bằng giữa yếu tố âm và dương trong Can Chi ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe, tài lộc, hôn nhân, sự nghiệp và cuộc sống. Việc phân tích và cân nhắc về sự tương hợp của Ngũ Hành Âm Dương trong Thiên Can Địa Chi giúp con người khám phá tiềm năng và ứng dụng vào cuộc sống.

Ngũ Hành Âm Dương trong Thiên Can và Địa Chi
Ngũ Hành Âm Dương trong Thiên Can và Địa Chi

Cách tính Thiên Can theo Ngũ Hành năm sinh

Khi nói về Ngũ hành, bạn thường nghĩ đến Kim, Thủy, Hỏa, Thổ, Mộc – những yếu tố được tạo thành từ sự kết hợp hài hòa của Can và Chi trong hệ thống Ngũ hành. Mạng Ngũ hành cũng bao gồm sự kết hợp của âm và dương, dẫn đến việc cặp Dương – Âm luôn hiển hiện liền kề trong 2 năm liên tiếp, tạo ra một sự cân bằng tự nhiên.

Khi hiểu rõ về khái niệm Thiên can và dựa trên quy ước của nó, bạn có thể xác định mệnh số của mỗi người. Việc quy đổi chi tiết được thực hiện như sau:

Giá trị của Thiên Can

  • Giá trị của Địa Chi
  • Giá trị Ngũ hành

Cách tính sinh mệnh dựa vào Can chi, cụ thể: Mệnh = can + chi.

Ví dụ: Mệnh năm Mậu Dần = 3 + 1 = 4 => mệnh Thổ.

Lưu ý: Nếu tổng lớn hơn 5, hãy trừ đi 5 để xác định mệnh năm sinh.

Cách tính Thiên Can theo năm sinh

Trong truyền thống học thuật của người Việt Nam, cách tính Thiên Can và Địa Chi dựa trên vòng trường hợp, khi mỗi cung hoàng đạo kết hợp với một Thiên Can để tạo ra một Can Chi cụ thể. Dưới đây là cách thức chi tiết:

Đối với Thiên Can:

  • Lấy số cuối của năm sinh (Ví dụ: 1990 -> lấy số 0).
  • So sánh số cuối với bảng Thiên Can để xác định Thiên Can tương ứng.

Đối với Địa Chi:

  • Chia năm sinh cho 12 (Ví dụ: 1990 -> 1990 / 12 = 165, dư 10).
  • So sánh phần dư với bảng Địa Chi để xác định Địa Chi tương ứng.

Bảng Địa Chi: Dậu (9), Tuất (10), Hợi (11), Tý (0), Sửu (1)

Ví dụ: Năm sinh: 2006

  • Số cuối năm sinh: 6 (Bính)
  • 2006 / 12 = 167, dư 2 -> Địa Chi là Dần

Kết hợp Thiên Can và Địa Chi: Bính Dần

Vậy, người sinh năm 2006 sẽ có Can Chi là “Bính Dần”.

Định nghĩa về Can Chi

Định nghĩa về Can Chi trong bối cảnh Ngũ Hành được xác định dựa trên việc theo dõi sự di chuyển của Mặt Trời, Mặt Trăng và ngũ tinh trên bầu trời, được chia thành bốn hướng chính: Đông, Tây, Nam và Bắc, tương ứng với bốn linh vật Thanh Long, Chu Tước, Bạch Hổ và Huyền Vũ.

Dưới đây là phương vị của 10 Can và 12 Chi:

Phương vị của 10 Can:

  • Mệnh Kim hướng Tây, tương ứng với Canh và Tân.
  • Mệnh Mộc hướng Đông, tương ứng với Giáp và Ất.
  • Mệnh Thủy hướng Bắc, tương ứng với Nhâm và Quý.
  • Mệnh Hỏa hướng Nam, tương ứng với Bính và Đinh.
  • Mệnh Thổ ở giữa, tương ứng với Mậu và Kỷ.
Đọc thêm:  Buzz Marketing là gì? Cách tạo Buzz Marketing ấn tượng

Phương vị của 12 Chi:

  • Mệnh Kim hướng Tây, tương ứng với Thân và Dậu.
  • Mệnh Mộc hướng Đông, tương ứng với Dần và Mão.
  • Mệnh Thủy hướng Bắc, tương ứng với Hợi và Tý.
  • Mệnh Hỏa hướng Nam, tương ứng với Tỵ và Ngọ.
  • Mệnh Thổ ở giữa, tương ứng với Thìn, Tuất, Sửu và Mùi.

Các phương vị này dựa trên sự kết hợp giữa Ngũ Hành và hướng của Can Chi, hình thành một hệ thống quan trọng trong triết học Ngũ Hành và phục vụ trong lĩnh vực phong thủy.

Định nghĩa về Can Chi
Định nghĩa về Can Chi

Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành

Trong việc dự đoán thông qua Tứ Trụ, mối quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi đích thực đóng một vai trò quan trọng. Dù đây là Can Chi của mệnh cục, đại vận, tuế vận hay lưu niên, sự phối hợp giữa chúng tạo nên một cơ chế tự nhiên, hài hòa với nhau. Điều này thể hiện qua khái niệm Thiên Can Địa Chi, trong đó Địa Chi bao gồm bên trong mình Thiên Can. Ví dụ, nếu Can Ngày của Tứ Trụ là Giáp hoặc Ất, điều này quyết định yếu tố quản lý mệnh.

Việc sử dụng Can Ngày để đánh giá các Can Chi khác có thể mạnh mẽ hay yếu là vô cùng quan trọng. Nếu Địa Chi được hỗ trợ bởi sự hiện diện của Dần hoặc Mão, và Hợi hoặc Tý tương sinh với Giáp hoặc Ất, thì điều này có thể đem lại sự thịnh vượng cho bản thân. Tuy nhiên, nếu Địa Chi chứa Thân hoặc Dậu, có thể gây ra tác động tiêu cực đối với người đó.

Ngược lại, nếu mệnh cục chứa Địa Chi Dần hoặc Mão, thì Giáp hoặc Ất hoặc Nhâm hoặc Quý sẽ là Thiên Can bảo vệ và tạo điều kiện cho sự phát triển của Dần hoặc Mão. Nếu gặp Canh hoặc Tân trong Tứ Trụ, sự che chở này có thể mang lại tác động xấu. Điều này thể hiện rằng mối quan hệ che chở có thể làm cho một ngũ hành trở nên mạnh mẽ hơn hoặc yếu đi.

Thứ hai, các Thiên Can và Địa Chi cùng thuộc cùng một ngũ hành sẽ có mối liên hệ gốc rễ với nhau. Thiên Can gốc ở Địa Chi: Ví dụ như giáp gốc ở Dần, khí gốc của giáp là mộc, và trong Dần cũng chứa tàng ẩn của ất mộc cùng hệ, điều này làm cho gốc của thiên can trở nên mạnh mẽ và ổn định. Tuy nhiên, nếu giáp mộc gặp Mão, vì trong Mão cũng chứa ẩn tàng của ất mộc, sự ổn định của gốc sẽ kém hơn so với giáp mộc trong Dần. Khi Địa Chi gặp xung khắc, gốc của Thiên Can dễ bị suy yếu. Ngược lại, khi Địa Chi nhận được sự hỗ trợ ngầm từ Thiên Can, nếu Thiên Can gặp sinh phù, thì Địa Chi sẽ nhận được sự ủng hộ ngầm và trở nên mạnh mẽ hơn. Trong trường hợp Thiên Can gặp xung khắc, Địa Chi nhận được sự yếu đi.

Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành
Tàng chứa thiên can địa chi ngũ hành

Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành

Trong mỗi năm, khí Thiên Can và Địa Chi kết hợp với các hướng Ngũ Hành khác nhau, tạo nên sự thay đổi trong mùa vượng của năm đó. Điều này đóng vai trò quan trọng trong phong thủy và triết học Ngũ Hành để dự đoán và tối ưu hóa khí trường hàng năm.

Khí Thiên Can: Canh (Thiên Can Mậu), Tân (Thiên Can Kỷ)

Khí Địa Chi: Dần, Mão

Ngũ Hành: Mộc Mùa Vượng: Mùa Xuân

Khí Thiên Can: Nhâm (Thiên Can Ất), Quý (Thiên Can Bính)

Khí Địa Chi: Thân, Dậu

Ngũ Hành: Hoả Mùa Vượng: Mùa Hạ

Khí Thiên Can: Giáp (Thiên Can Ất), Ất (Thiên Can Giáp)

Khí Địa Chi: Tuất, Hợi

Ngũ Hành: Thổ Mùa Vượng: Mùa Thu

Khí Thiên Can: Bính (Thiên Can Đinh), Đinh (Thiên Can Bính)

Khí Địa Chi: Tý, Sửu

Ngũ Hành: Kim Mùa Vượng: Mùa Đông

Khí Thiên Can: Mậu (Thiên Can Canh), Kỷ (Thiên Can Tân)

Khí Địa Chi: Ngọ, Mùi

Ngũ Hành: Thủy Mùa Vượng: Mùa Đông

Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành
Mùa vượng của năm khí thiên can địa chi ngũ hành

### Câu hỏi thường gặp

  1. Thiên can địa chi là gì?

    • Thiên can và địa chi là hai khái niệm cơ bản trong phong thủy, xuất phát từ văn hóa Trung Quốc cổ xưa. Thiên can bao gồm 10 can chính, trong khi địa chi bao gồm 12 con giáp.
  2. Thiên can và ngũ hành có quan hệ như thế nào?

    • Thiên can và ngũ hành là hai khái niệm căn bản trong triết học phong thủy Đông Á. Mỗi thiên can và địa chi đều kết hợp với một yếu tố ngũ hành cụ thể, tạo ra sự tương tác giữa con người và môi trường xung quanh.
  3. Ý nghĩa của thiên can và địa chi trong cuộc sống hàng ngày?

    • Thiên can và địa chi đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính cách, tương hợp giữa con người và môi trường, xác định vận mệnh, hướng dẫn kinh doanh và lựa chọn hướng đi phù hợp trong cuộc sống.
  4. Làm thế nào để tính thiên can theo ngũ hành năm sinh?

    • Để tính thiên can theo ngũ hành năm sinh, bạn cần lấy số cuối của năm sinh và áp dụng quy tắc xác định thiên can tương ứng. Ví dụ, nếu số cuối là 6, kết quả sẽ dẫn đến một thiên can cụ thể.
  5. Mùa vượng của năm khí thiên can và địa chi ngũ hành như thế nào?

    • Mùa vượng của năm khí thiên can và địa chi ngũ hành thay đổi tùy theo sự kết hợp giữa can chi và ngũ hành, tạo ra sự biến đổi trong mùa vượng của năm đó và ảnh hưởng đến khí trường trong từng mùa.

Tóm tắt

Trong phong thủy, thiên can và địa chi đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá vận mệnh và tương hợp giữa con người và môi trường xung quanh. Bài viết giải thích ý nghĩa của thiên can và địa chi, cách tính thiên can theo ngũ hành năm sinh, mùa vượng của năm khí thiên can và địa chi ngũ hành. Các thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng phong thủy vào cuộc sống hàng ngày. Hãy chia sẻ bài viết để mọi người cùng biết đến những kiến thức hữu ích này.